Loading data. Please wait
Ergonomics of human-system interaction - Part 303: Requirements for electronic visual displays (ISO/FDIS 9241-303:2008)
Số trang: 3
Ngày phát hành: 2008-01-00
Ergonomics of human-system interaction - Part 303: Requirements for electronic visual displays (ISO/DIS 9241- 303:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 9241-303 |
Ngày phát hành | 2006-01-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomics of human-system interaction - Part 303: Requirements for electronic visual displays (ISO 9241-303:2008) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9241-303 |
Ngày phát hành | 2008-11-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomics of human-system interaction - Part 303: Requirements for electronic visual displays (ISO 9241-303:2011) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9241-303 |
Ngày phát hành | 2011-11-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomics of human-system interaction - Part 303: Requirements for electronic visual displays (ISO 9241-303:2008) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9241-303 |
Ngày phát hành | 2008-11-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomics of human-system interaction - Part 303: Requirements for electronic visual displays (ISO/FDIS 9241-303:2008) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 9241-303 |
Ngày phát hành | 2008-01-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomics of human-system interaction - Part 303: Requirements for electronic visual displays (ISO/DIS 9241- 303:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 9241-303 |
Ngày phát hành | 2006-01-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |