Loading data. Please wait
Industrial-process control valves; part 1: control valve terminology and general considerations (IEC 60534-1:1987)
Số trang:
Ngày phát hành: 1992-06-00
Industrial-process control valves. Part 1: Control valve terminology and general considerations. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60534-1*CEI 60534-1 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial-process control valves. Part 2 : Flow capacity. Section three - Tests procedures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60534-2-3*CEI 60534-2-3 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial-process control valves; part 2: flow capacity; section four: inherent flow characteristics and rangeability | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60534-2-4*CEI 60534-2-4 |
Ngày phát hành | 1989-10-00 |
Mục phân loại | 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial-process control valves.. Part 3 : Dimensions. Section Two : Face-to-face dimensions for flangeless control valves except wafer butterfly valves. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60534-3-2*CEI 60534-3-2 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial-process control valves. Part 4 : Inspection and routine testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60534-4*CEI 60534-4 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial-process control valves. Part 5 : Marking | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60534-5*CEI 60534-5 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial-process control valves. Part 8 : Noise considerations. Section one - Laboratory measurement of noise generated by aerodynamic flow through control walves | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60534-8-1*CEI 60534-8-1 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial-process control valves; part 8: noise considerations; section 2: laboratory measurement of noise generated by hydrodynamic flow through control valves | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60534-8-2*CEI 60534-8-2 |
Ngày phát hành | 1991-05-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pipeline flanges for general use; Metric series; Mating dimensions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2084 |
Ngày phát hành | 1974-06-00 |
Mục phân loại | 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Equipment for the petroleum and natural gas industries; Steel pipe flanges, nominal sizes 1/2 to 24 in; Metric dimensions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2229 |
Ngày phát hành | 1973-12-00 |
Mục phân loại | 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pipe components; Definition of nominal size | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6708 |
Ngày phát hành | 1980-06-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pipe components; Definition of nominal pressure | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7268 |
Ngày phát hành | 1983-05-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Amendment 1-1984 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7268 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1984-07-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial-process control valves - Part 8-4: Noise considerations - Prediction of noise generated by hydrodynamic flow | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60534-8-4*CEI 60534-8-4 |
Ngày phát hành | 2015-09-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial-process control valves - Part 1: Control valve terminology and general considerations (IEC 60534-1:1987) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60534-1 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60534-1: Industrial-process control valves - Part 1: Control valve terminology and general considerations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60534-1 |
Ngày phát hành | 2003-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng) 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial-process control valves - Part 1: Control valve terminology and general considerations (IEC 60534-1:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60534-1 |
Ngày phát hành | 2005-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng) 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60534-1: Industrial-process control valves - Part 1: Control valve terminology and general considerations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60534-1 |
Ngày phát hành | 2004-09-00 |
Mục phân loại | 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60534-1: Industrial-process control valves - Part 1: Control valve terminology and general considerations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60534-1 |
Ngày phát hành | 2003-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng) 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial-process control valves - Part 1: Control valve terminology and general considerations (IEC 60534-1:1987) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60534-1 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial-process control valves; part 1: control valve terminology and general considerations (IEC 60534-1:1987) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60534-1 |
Ngày phát hành | 1992-06-00 |
Mục phân loại | 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |