Loading data. Please wait
Procedure for the determination of the ampacity derating of fire-protected cables
Số trang: 16
Ngày phát hành: 1996-00-00
Criteria for independence of class 1E equipment and circuits | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 384 |
Ngày phát hành | 1992-00-00 |
Mục phân loại | 27.120.20. Nhà máy năng lượng hạt nhân. An toàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEEE Standard Cable Penetration Fire Stop Qualification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 634 |
Ngày phát hành | 1978-00-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Design and installation of cable systems for class 1E circuits in nuclear power generating stations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 690*ANSI 690 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEEE Standard Procedure for the Determination of the Ampacity Derating Factor for Fire-Protected Cable Systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 848 |
Ngày phát hành | 2015-00-00 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Procedure for the determination of the ampacity derating of fire-protected cables | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 848 |
Ngày phát hành | 1996-00-00 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEEE Standard Procedure for the Determination of the Ampacity Derating Factor for Fire-Protected Cable Systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 848 |
Ngày phát hành | 2015-00-00 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |