Loading data. Please wait

CISPR/B/557/CD*CISPR 11 f2

CISPR 11 (f2): General maintenance (GM) for CISPR 11, Ed. 5.1: Industrial, scientific and medical equipment - Radio-frequency disturbance characteristics - Limits and methods of measurement

Số trang:
Ngày phát hành: 2013-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
CISPR/B/557/CD*CISPR 11 f2
Tên tiêu chuẩn
CISPR 11 (f2): General maintenance (GM) for CISPR 11, Ed. 5.1: Industrial, scientific and medical equipment - Radio-frequency disturbance characteristics - Limits and methods of measurement
Ngày phát hành
2013-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
CISPR/B/535/CD*CISPR 11 f2 (2012-04)
General maintenance for CISPR 11, Ed. 5.1: Industrial, scientific and medical equipment - Radio-frequency disturbance characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/B/535/CD*CISPR 11 f2
Ngày phát hành 2012-04-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
CISPR/B/598/CDV*CISPR 11 f2 (2014-01)
CISPR 11 (f2): Industrial, scientific and medical equipment - Radio frequency disturbance characteristics - Limits and methods of measurement Fraction project f2: General maintenance (GM) for CISPR 11, Ed. 5.1: (2010)
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/B/598/CDV*CISPR 11 f2
Ngày phát hành 2014-01-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
CISPR 11*CISPR 11:2015
Industrial, scientific and medical equipment - Radio-frequency disturbance characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 11*CISPR 11:2015
Ngày phát hành 2015-06-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/B/535/CD*CISPR 11 f2 (2012-04)
General maintenance for CISPR 11, Ed. 5.1: Industrial, scientific and medical equipment - Radio-frequency disturbance characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/B/535/CD*CISPR 11 f2
Ngày phát hành 2012-04-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/B/557/CD*CISPR 11 f2 (2013-02)
CISPR 11 (f2): General maintenance (GM) for CISPR 11, Ed. 5.1: Industrial, scientific and medical equipment - Radio-frequency disturbance characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/B/557/CD*CISPR 11 f2
Ngày phát hành 2013-02-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/B/598/CDV*CISPR 11 f2 (2014-01)
CISPR 11 (f2): Industrial, scientific and medical equipment - Radio frequency disturbance characteristics - Limits and methods of measurement Fraction project f2: General maintenance (GM) for CISPR 11, Ed. 5.1: (2010)
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/B/598/CDV*CISPR 11 f2
Ngày phát hành 2014-01-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/B/628/FDIS*CISPR 11*CISPR 11 f1*CISPR 11 f2*CISPR 11 f3*CISPR 11 f4*CISPR 11 f5 (2015-03)
CISPR 11: Industrial, scientific and medical equipment - Radio-frequency disturbance characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/B/628/FDIS*CISPR 11*CISPR 11 f1*CISPR 11 f2*CISPR 11 f3*CISPR 11 f4*CISPR 11 f5
Ngày phát hành 2015-03-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Definitions * Electric convertors * Electrical engineering * Electromagnetic radiation * Electromagnetism * High frequencies * Industries * Interference suppression * ISM equipment * Limits (mathematics) * Measurement * Measuring techniques * Medical sciences * Power converter equipment * Properties * Radiation * Radio disturbances * Radiofrequency apparatus * Sciences
Số trang