Loading data. Please wait

FprEN ISO 10318-2

Geosynthetics - Part 2: Symbols and Pictograms (ISO/FDIS 10318-2:2014)

Số trang: 1
Ngày phát hành: 2014-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
FprEN ISO 10318-2
Tên tiêu chuẩn
Geosynthetics - Part 2: Symbols and Pictograms (ISO/FDIS 10318-2:2014)
Ngày phát hành
2014-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO/FDIS 10318-2 (2014-10), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN ISO 10318-2 (2013-06)
Geosynthetics - Part 2: Symbols and Pictograms (ISO/DIS 10318-2:2013)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 10318-2
Ngày phát hành 2013-06-00
Mục phân loại 01.080.99. Các ký hiệu đồ thị khác
59.080.70. Vải địa (Geotextile)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN ISO 10318-2 (2015-04)
Geosynthetics - Part 2: Symbols and pictograms (ISO 10318-2:2015)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10318-2
Ngày phát hành 2015-04-00
Mục phân loại 01.080.99. Các ký hiệu đồ thị khác
59.080.70. Vải địa (Geotextile)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 10318-2 (2015-04)
Geosynthetics - Part 2: Symbols and pictograms (ISO 10318-2:2015)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10318-2
Ngày phát hành 2015-04-00
Mục phân loại 01.080.99. Các ký hiệu đồ thị khác
59.080.70. Vải địa (Geotextile)
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN ISO 10318-2 (2014-10)
Geosynthetics - Part 2: Symbols and Pictograms (ISO/FDIS 10318-2:2014)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 10318-2
Ngày phát hành 2014-10-00
Mục phân loại 01.080.99. Các ký hiệu đồ thị khác
59.080.70. Vải địa (Geotextile)
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 10318-2 (2013-06)
Geosynthetics - Part 2: Symbols and Pictograms (ISO/DIS 10318-2:2013)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 10318-2
Ngày phát hành 2013-06-00
Mục phân loại 01.080.99. Các ký hiệu đồ thị khác
59.080.70. Vải địa (Geotextile)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Construction * Geosynthetic clay liners * Geosynthetics * Geotextiles * Graphic symbols * Physical properties * Pictographs * Plastics * Properties * Symbols * Textiles * Water proof sheetings
Số trang
1