Loading data. Please wait
prEN 473Qualification and certification of NDT personnel; general principles
Số trang:
Ngày phát hành: 1991-03-00
| General criteria for certification bodies operating certification of personnel | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 45013 |
| Ngày phát hành | 1989-09-00 |
| Mục phân loại | 03.100.30. Quản lý nguồn nhân lực 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Qualification and certification of NDT personnel; general principles | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 473 |
| Ngày phát hành | 1992-03-00 |
| Mục phân loại | 03.180. Giáo dục 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Non-destructive testing - Qualification and certification of NDT personnel (ISO 9712:2012) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9712 |
| Ngày phát hành | 2012-06-00 |
| Mục phân loại | 03.100.30. Quản lý nguồn nhân lực 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Non-destructive testing - Qualification and certification of NDT personnel - General principles | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 473 |
| Ngày phát hành | 2008-06-00 |
| Mục phân loại | 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Non destructive testing - Qualification and certification of NDT personnel - General principles | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 473 |
| Ngày phát hành | 2000-10-00 |
| Mục phân loại | 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Qualification and certification of NDT personnel; general principles | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 473 |
| Ngày phát hành | 1993-01-00 |
| Mục phân loại | 03.100.30. Quản lý nguồn nhân lực 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Qualification and certification of NDT personnel; general principles | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 473 |
| Ngày phát hành | 1991-03-00 |
| Mục phân loại | 03.180. Giáo dục 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Qualification and certification of NDT personnel; general principles | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 473 |
| Ngày phát hành | 1992-03-00 |
| Mục phân loại | 03.180. Giáo dục 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
| Trạng thái | Có hiệu lực |