Loading data. Please wait

FprEN 60811-202

IEC 60811-202, Ed. 1.0: Electric and optical fibre cables - Test methods for non-metallic materials - Part 202: General tests - Measurement of thickness of non-metallic sheath

Số trang:
Ngày phát hành: 2010-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
FprEN 60811-202
Tên tiêu chuẩn
IEC 60811-202, Ed. 1.0: Electric and optical fibre cables - Test methods for non-metallic materials - Part 202: General tests - Measurement of thickness of non-metallic sheath
Ngày phát hành
2010-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 60811-202 (2010-10), IDT * C32-011-202PR, IDT * IEC 20/1133/CDV (2010-04), IDT * OEVE/OENORM EN 60811-202 (2010-06-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
FprEN 60811-202 (2011-12)
Electric and optical fibre cables - Test methods for non-metallic materials - Part 202: General tests - Measurement of thickness of non-metallic sheath
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 60811-202
Ngày phát hành 2011-12-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 60811-202 (2012-06)
Electric and optical fibre cables - Test methods for non-metallic materials - Part 202: General tests - Measurement of thickness of non-metallic sheath (IEC 60811-202:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60811-202
Ngày phát hành 2012-06-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 60811-202 (2011-12)
Electric and optical fibre cables - Test methods for non-metallic materials - Part 202: General tests - Measurement of thickness of non-metallic sheath
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 60811-202
Ngày phát hành 2011-12-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 60811-202 (2010-04)
IEC 60811-202, Ed. 1.0: Electric and optical fibre cables - Test methods for non-metallic materials - Part 202: General tests - Measurement of thickness of non-metallic sheath
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 60811-202
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Ageing behaviour * Ageing (materials) * Cable sheaths * Cables * Casing * Cladding materials * Density * Electric cables * Electrical cords * Electrical engineering * Electrical insulating materials * Elongation at break * Endurance testing * Insulated cables * Insulated cords * Insulating materials * Insulations * Life test * Materials * Optical waveguides * Oxidation * PE * Plastic insulations * Polyethylene * Polymers * Polyolefins * Polypropylene * PP * Qualification tests * Sheathed cables * Sheathings * Stability * Tear tests * Tensile strength * Testing * Water absorption * Winding tests * Cords * Cable jackets * Conduits * Pipelines * Shell
Số trang