Loading data. Please wait

EN 4008-008

Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Crimping tools and associated accessories - Part 008: Positioner for crimping tool M22520/7-01 - Product standard

Số trang: 6
Ngày phát hành: 2006-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 4008-008
Tên tiêu chuẩn
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Crimping tools and associated accessories - Part 008: Positioner for crimping tool M22520/7-01 - Product standard
Ngày phát hành
2006-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF L53-400-008*NF EN 4008-008 (2006-12-01), IDT
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Crimping tools and associated accessories - Part 008 : positioner for crimping tool M22520/7-01 - Product standard
Số hiệu tiêu chuẩn NF L53-400-008*NF EN 4008-008
Ngày phát hành 2006-12-01
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 4008-008 (2007-11), IDT * BS EN 4008-008 (2006-11-30), IDT * SN EN 4008-008 (2007-11), IDT * OENORM EN 4008-008 (2006-12-01), IDT * PN-EN 4008-008 (2006-10-11), IDT * SS-EN 4008-008 (2006-07-21), IDT * UNI EN 4008-008:2008 (2008-03-27), IDT * STN EN 4008-008 (2007-01-01), IDT * CSN EN 4008-008 (2007-01-01), IDT * DS/EN 4008-008 (2006-09-27), IDT * NEN-EN 4008-008:2006 en (2006-08-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 2591-100 (2005-10)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 100: General
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-100
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
49.090. Thiết bị công cụ trên boong
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 4008-001 (2006-07)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Crimping tools and associated accessories - Part 001: Technical specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 4008-001
Ngày phát hành 2006-07-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 4008-002 (2006-07)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Crimping tools and associated accessories - Part 002: List of product standards
Số hiệu tiêu chuẩn EN 4008-002
Ngày phát hành 2006-07-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* MIL-C-22520-2
Thay thế cho
prEN 4008-008 (2005-11)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Crimping tools and associated accessories - Part 008: Positioner for crimping tool M22520/7-1 - Product standard
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 4008-008
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 4008-008 (2011-07)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Crimping tools and associated accessories - Part 008: Positioner for crimping tool M22520/7-01 - Product standard
Số hiệu tiêu chuẩn EN 4008-008
Ngày phát hành 2011-07-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 4008-008 (2011-07)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Crimping tools and associated accessories - Part 008: Positioner for crimping tool M22520/7-01 - Product standard
Số hiệu tiêu chuẩn EN 4008-008
Ngày phát hành 2011-07-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 4008-008 (2006-07)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Crimping tools and associated accessories - Part 008: Positioner for crimping tool M22520/7-01 - Product standard
Số hiệu tiêu chuẩn EN 4008-008
Ngày phát hành 2006-07-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 4008-008 (2005-11)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Crimping tools and associated accessories - Part 008: Positioner for crimping tool M22520/7-1 - Product standard
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 4008-008
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Accessories * Aerospace transport * Air transport * Connectored joints * Contact * Contact connection * Contact inserts * Crimp contacts * Crimp tool * Crimping * Crimping tools * Designations * Dimensions * Electric contacts * Fasteners * Marking * Materials * Multilingual * Positioners * Positioning * Product standards * Space transport * Specification (approval) * Tools
Số trang
6