Loading data. Please wait
Ferroalloys. Method for determination of granulometric composition
Số trang: 23
Ngày phát hành: 1993-00-00
| Nets with square meshes from steel corrugated wire. Specifications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 3306 |
| Ngày phát hành | 1988-00-00 |
| Mục phân loại | 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Wire cloth nets with square mesh. Specifications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 3826 |
| Ngày phát hành | 1982-00-00 |
| Mục phân loại | 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Square meshed woven wire cloths. Specifications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 6613 |
| Ngày phát hành | 1986-00-00 |
| Mục phân loại | 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Ferroalloys, metal chromium and metal manganese. General rules for sampling and sample preparation for chemical analysis | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 17260 |
| Ngày phát hành | 1987-00-00 |
| Mục phân loại | 77.100. Hợp kim sắt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Ferroalloys and alloying elements. Method for the determination of granulometric composition | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 22310 |
| Ngày phát hành | 1984-00-00 |
| Mục phân loại | 77.100. Hợp kim sắt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Ferroalloys and alloying elements. Method for the determination of granulometric composition | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 22310 |
| Ngày phát hành | 1984-00-00 |
| Mục phân loại | 77.100. Hợp kim sắt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Ferroalloys. Method for determination of granulometric composition | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 22310 |
| Ngày phát hành | 1993-00-00 |
| Mục phân loại | 77.100. Hợp kim sắt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |