Loading data. Please wait
EN 12312-2+A1Aircraft ground support equipment - Specific requirements - Part 2: Catering vehicles
Số trang: 24
Ngày phát hành: 2009-04-00
| Safety of machinery - Principles for risk assessment | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1050 |
| Ngày phát hành | 1996-11-00 |
| Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Tail lifts - Platform lifts for mounting on wheeled vehicles; Safety requirements - Part 1: Tail lifts for goods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1756-1 |
| Ngày phát hành | 2001-11-00 |
| Mục phân loại | 53.020.99. Thiết bị nâng khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Safety of machinery - Integral lighting of machines | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1837 |
| Ngày phát hành | 1999-02-00 |
| Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc 91.160.10. Chiếu sáng bên trong |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Aircraft ground support equipment - General requirements - Part 4: Noise measurement methods and reduction | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1915-4 |
| Ngày phát hành | 2004-11-00 |
| Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 49.100. Thiết bị dịch vụ và bảo trì ở mặt đất |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Load restraint assemblies on road vehicles - Safety - Part 1: Calculation of lashing forces | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12195-1 |
| Ngày phát hành | 2003-12-00 |
| Mục phân loại | 55.180.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến thùng phân phối hàng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Safety of machinery - Basic concepts, general principles for design - Part 1: Basic terminology, methodology (ISO 12100-1:2003) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 12100-1 |
| Ngày phát hành | 2003-11-00 |
| Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.110. An toàn máy móc |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Safety of machinery - Basic concepts, general principles for design - Part 2: Technical principles (ISO 12100-2:2003) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 12100-2 |
| Ngày phát hành | 2003-11-00 |
| Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.110. An toàn máy móc |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Ergonomics of the thermal environment - Methods for the assessment of human responses to contact with surfaces - Part 1: Hot surfaces (ISO 13732-1:2006) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 13732-1 |
| Ngày phát hành | 2008-09-00 |
| Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Safety of machinery - Emergency stop - Principles for design (ISO 13850:2006) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 13850 |
| Ngày phát hành | 2008-06-00 |
| Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Air cargo equipment; Ground equipment requirements for compatibility with aircraft unit load devices | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4116 |
| Ngày phát hành | 1986-07-00 |
| Mục phân loại | 49.120. Thiết bị vận chuyển hàng hóa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Aircraft - Main-deck passenger doors - Interface requirements for connection with passenger-boarding bridge or transfer vehicle | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7718 |
| Ngày phát hành | 2003-06-00 |
| Mục phân loại | 49.100. Thiết bị dịch vụ và bảo trì ở mặt đất |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Aircraft ground equipment - Passenger boarding bridge or transfer vehicle - Requirements for interface with aircraft doors | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 16004 |
| Ngày phát hành | 2005-04-00 |
| Mục phân loại | 49.100. Thiết bị dịch vụ và bảo trì ở mặt đất |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Aircraft ground support equipment - Specific requirements - Part 2: Catering vehicles | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12312-2 |
| Ngày phát hành | 2002-08-00 |
| Mục phân loại | 49.100. Thiết bị dịch vụ và bảo trì ở mặt đất |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Aircraft ground support equipment - Specific requirements - Part 2: Catering vehicles | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12312-2/prA1 |
| Ngày phát hành | 2008-08-00 |
| Mục phân loại | 49.100. Thiết bị dịch vụ và bảo trì ở mặt đất |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Aircraft ground support equipment - Specific requirements - Part 2: Catering vehicles | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12312-2 |
| Ngày phát hành | 2014-04-00 |
| Mục phân loại | 49.100. Thiết bị dịch vụ và bảo trì ở mặt đất |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Aircraft ground support equipment - Specific requirements - Part 2: Catering vehicles | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12312-2 |
| Ngày phát hành | 2014-04-00 |
| Mục phân loại | 49.100. Thiết bị dịch vụ và bảo trì ở mặt đất |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Aircraft ground support equipment - Specific requirements - Part 2: Catering vehicles | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12312-2 |
| Ngày phát hành | 2002-08-00 |
| Mục phân loại | 49.100. Thiết bị dịch vụ và bảo trì ở mặt đất |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Aircraft ground support equipment - Specific requirements - Part 2: Catering vehicles | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12312-2 |
| Ngày phát hành | 2002-01-00 |
| Mục phân loại | 49.100. Thiết bị dịch vụ và bảo trì ở mặt đất |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Aircraft ground support equipment - Specific requirements - Part 2: Catering vehicles | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12312-2 |
| Ngày phát hành | 1996-02-00 |
| Mục phân loại | 49.100. Thiết bị dịch vụ và bảo trì ở mặt đất |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Aircraft ground support equipment - Specific requirements - Part 2: Catering vehicles | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12312-2+A1 |
| Ngày phát hành | 2009-04-00 |
| Mục phân loại | 49.100. Thiết bị dịch vụ và bảo trì ở mặt đất |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Aircraft ground support equipment - Specific requirements - Part 2: Catering vehicles | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12312-2/prA1 |
| Ngày phát hành | 2008-08-00 |
| Mục phân loại | 49.100. Thiết bị dịch vụ và bảo trì ở mặt đất |
| Trạng thái | Có hiệu lực |