Loading data. Please wait

prEN 13384-1

Chimneys - Thermal and fluid dynamic calculation methods - Part 1: Chimneys serving one appliance

Số trang: 44
Ngày phát hành: 2002-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 13384-1
Tên tiêu chuẩn
Chimneys - Thermal and fluid dynamic calculation methods - Part 1: Chimneys serving one appliance
Ngày phát hành
2002-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN 13384-1 (1998-11)
Chimneys - Thermal and fluid dynamic calculation methods - Part 1: Chimneys serving one appliance
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13384-1
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 13384-1 (2002-12)
Chimneys - Thermal and fluid dynamic calculation methods - Part 1: Chimneys serving one appliance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13384-1
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 13384-1 (2015-04)
Chimneys - Thermal and fluid dynamic calculation methods - Part 1: Chimneys serving one heating appliance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13384-1
Ngày phát hành 2015-04-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13384-1 (2002-12)
Chimneys - Thermal and fluid dynamic calculation methods - Part 1: Chimneys serving one appliance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13384-1
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13384-1 (2002-07)
Chimneys - Thermal and fluid dynamic calculation methods - Part 1: Chimneys serving one appliance
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13384-1
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13384-1 (1998-11)
Chimneys - Thermal and fluid dynamic calculation methods - Part 1: Chimneys serving one appliance
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13384-1
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13384-1+A2 (2008-04)
Từ khóa
Additional air * Air tubes * Calculating methods * Chimney breasts * Chimneys * Combustion * Connecting pieces * Conversion (units of measurement) * Definitions * Delivery pressure * Dimensions * Efficiency * Exhaust gases * Exhaust shaft * Exhaust systems * Features * Fire places * Firing techniques * Flow * Flue ducts * Flue gas outlets * Fluid engineering * Formulae * Gas burning * Hearths * Heat capacity * Heat engineering * Heat generators * Heat transfer coefficient * Low pressure * Mass flux of exhaust gases * Materials * Mathematical calculations * Methods of calculation * Nominal thermal output * Pressure overload * Temperature * Terminology * Thermal conductivity coefficient * Thermal efficiency * Thermal insulation * Thermal resistance * Thermal transmittance * Waste air * Thermal transmission coefficient
Số trang
44