Loading data. Please wait

EN 12970

Mastic asphalt for waterproofing - Definitions, requirements and test methods

Số trang: 16
Ngày phát hành: 2000-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 12970
Tên tiêu chuẩn
Mastic asphalt for waterproofing - Definitions, requirements and test methods
Ngày phát hành
2000-09-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 12970 (2001-02), IDT * BS EN 12970 (2000-11-15), IDT * NF P84-317 (2000-12-01), IDT * SN EN 12970 (2001-06), IDT * OENORM EN 12970 (2000-12-01), IDT * PN-EN 12970 (2003-06-15), IDT * SS-EN 12970 (2001-03-23), IDT * UNE-EN 12970 (2001-05-31), IDT * TS 112 EN 12970 (2004-03-16), IDT * UNI EN 12970:2002 (2002-04-01), IDT * STN EN 12970 (2001-12-01), IDT * CSN EN 12970 (2002-05-01), IDT * CSN EN 12970 (2008-03-01), IDT * DS/EN 12970 (2001-04-03), IDT * NEN-EN 12970:2000 en (2000-10-01), IDT * SFS-EN 12970:en (2001-10-17), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1871 (2000-01)
Road marking materials - Physical properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1871
Ngày phát hành 2000-01-00
Mục phân loại 93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1426 (1999-10) * EN 12591 (1999-11) * prEN 12697-20 (1999-10) * prEN 12697-21 (1999-10) * prEN 13043 (1997-09) * prEN 13108-6 (2000-01) * prEN 13108-10 (1997-12) * prEN 13305 (1998-07)
Thay thế cho
prEN 12970 (2000-03)
Mastic asphalt for waterproofing - Definitions, requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12970
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 12970 (2000-09)
Mastic asphalt for waterproofing - Definitions, requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12970
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12970 (2000-03)
Mastic asphalt for waterproofing - Definitions, requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12970
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12970 (1997-07)
Mastic asphalt for waterproofing - Definitions, requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12970
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Asphalt paving * Asphalts * Bitumens * Buildings * Classification * Composition * Conglomerates * Construction engineering * Construction materials * Definitions * Design * Mastic asphalts * Production * Properties * Protective coat * Sealing * Specification (approval) * Testing * Transport * Waterproof sheeting
Số trang
16