Loading data. Please wait
IEC 62279: Railway applications - Communications, signalling and processing systems - Software for railway control and protection systems (EN 50128)
Số trang:
Ngày phát hành: 2001-05-00
Railway applications - The specification and demonstration of reliability, availability, maintainability and safety (RAMS) - Part 1: Basic requirements and generic process | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50126-1 |
Ngày phát hành | 1999-09-00 |
Mục phân loại | 29.280. Thiết bị truyền động điện 45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Safety related electronic systems for signalling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50129 |
Ngày phát hành | 2000-04-00 |
Mục phân loại | 93.100. Xây dựng đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Communication, signalling and processing systems - Part 1: Safety-related communication in closed transmission systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50159-1 |
Ngày phát hành | 2001-03-00 |
Mục phân loại | 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác 45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Communication, signalling and processing systems - Part 2: Safety-related communication in open transmission systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50159-2 |
Ngày phát hành | 2001-03-00 |
Mục phân loại | 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác 45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality management and quality assurance standards - Part 3: Guidelines for the application of ISO 9001:1994 to the development, supply, installation and maintenance of computer software (ISO 9000-3:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9000-3 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality management systems - Requirements (ISO 9001:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9001 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 62279: Railway applications - Communications, signalling and processing systems - Software for railway control and protection systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 9/687/FDIS*CEI 9/687/FDIS*IEC 62279*CEI 62279*IEC-PN 9/62279*CEI-PN 9/62279 |
Ngày phát hành | 2002-06-00 |
Mục phân loại | 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác 93.100. Xây dựng đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Communication, signalling and processing systems - Software for railway control and protection systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62279*CEI 62279*IEC 62279:2015*CEI 62279:2015 |
Ngày phát hành | 2015-06-00 |
Mục phân loại | 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác 45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Communications, signalling and processing systems - Software for railway control and protection systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62279*CEI 62279 |
Ngày phát hành | 2002-09-00 |
Mục phân loại | 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác 45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 62279: Railway applications - Communications, signalling and processing systems - Software for railway control and protection systems (EN 50128) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 9/619/CDV*CEI 9/619/CDV*IEC 62279*CEI 62279*IEC-PN 9/62279*CEI-PN 9/62279 |
Ngày phát hành | 2001-05-00 |
Mục phân loại | 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác 93.100. Xây dựng đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 62279: Railway applications - Communications, signalling and processing systems - Software for railway control and protection systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 9/687/FDIS*CEI 9/687/FDIS*IEC 62279*CEI 62279*IEC-PN 9/62279*CEI-PN 9/62279 |
Ngày phát hành | 2002-06-00 |
Mục phân loại | 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác 93.100. Xây dựng đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |