Loading data. Please wait

prEN 13301

Bitumen and bituminous binders - Determination of staining tendency of bitumen

Số trang: 6
Ngày phát hành: 2002-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 13301
Tên tiêu chuẩn
Bitumen and bituminous binders - Determination of staining tendency of bitumen
Ngày phát hành
2002-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN 13301 (1998-07)
Bitumen and bituminous binders - Determination of staining tendency of bitumen
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13301
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 13301 (2003-04)
Bitumen and bituminous binders - Determination of staining tendency of bitumen
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13301
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 13301 (2010-03)
Bitumen and bituminous binders - Determination of staining tendency of bitumen
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13301
Ngày phát hành 2010-03-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13301 (2003-04)
Bitumen and bituminous binders - Determination of staining tendency of bitumen
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13301
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13301 (2002-10)
Bitumen and bituminous binders - Determination of staining tendency of bitumen
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13301
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13301 (1998-07)
Bitumen and bituminous binders - Determination of staining tendency of bitumen
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13301
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Binding agents * Bitumens * Bituminous * Bituminous binders * Consistency * Construction * Definitions * Determination * Materials testing * Oil separation * Petroleum products * Testing * Testing procedures
Số trang
6