Loading data. Please wait
Railway applications - Communication, signalling and processing systems - Safety related communication in transmission systems
Số trang: 132
Ngày phát hành: 2014-02-00
Railway applications - Specification and demonstration of reliability, availability, maintainability and safety (RAMS) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62278*CEI 62278 |
Ngày phát hành | 2002-09-00 |
Mục phân loại | 45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Communication, signalling and processing systems - Safety related electronic systems for signalling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62425*CEI 62425 |
Ngày phát hành | 2007-09-00 |
Mục phân loại | 93.100. Xây dựng đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Communication, signalling and processing systems - Part 1: Safety-related communication in closed transmission systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62280-1*CEI 62280-1 |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung 93.100. Xây dựng đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Communication, signalling and processing systems - Part 2: Safety-related communication in open transmission systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62280-2*CEI 62280-2 |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung 93.100. Xây dựng đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Communication, signalling and processing systems - Part 2: Safety-related communication in open transmission systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62280-2*CEI 62280-2 |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung 93.100. Xây dựng đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Communication, signalling and processing systems - Part 1: Safety-related communication in closed transmission systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62280-1*CEI 62280-1 |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung 93.100. Xây dựng đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Communication, signalling and processing systems - Safety related communication in transmission systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62280*CEI 62280 |
Ngày phát hành | 2014-02-00 |
Mục phân loại | 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác 45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |