Loading data. Please wait

ISO 10297

Transportable gas cylinders - Cylinder valves - Specification and type testing

Số trang: 27
Ngày phát hành: 2006-01-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 10297
Tên tiêu chuẩn
Transportable gas cylinders - Cylinder valves - Specification and type testing
Ngày phát hành
2006-01-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 10297 (2006-04), IDT * BS EN ISO 10297 (2006-03-31), IDT * EN ISO 10297 (2006-01), IDT * NF E29-690 (2006-05-01), IDT * SN EN ISO 10297 (2006-04), IDT * OENORM EN ISO 10297 (2006-04-01), IDT * PN-EN ISO 10297 (2006-07-15), IDT * PN-EN ISO 10297 (2009-06-23), IDT * SS-EN ISO 10297 (2006-01-27), IDT * UNE-EN ISO 10297 (2006-11-29), IDT * TS EN ISO 10297 (2008-03-20), IDT * UNI EN ISO 10297:2006 (2006-03-23), IDT * STN EN ISO 10297 (2006-06-01), IDT * CSN EN ISO 10297 (2006-10-01), IDT * DS/EN ISO 10297 (2006-03-29), IDT * NEN-EN-ISO 10297:2006 en (2006-02-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 407 (2004-11)
Small medical gas cylinders - Pin-index yoke-type valve connections
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 407
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5145 (2004-04)
Cylinder valve outlets for gases and gas mixtures - Selection and dimensioning
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5145
Ngày phát hành 2004-04-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10286 (1996-12)
Gas cylinders - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10286
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10692-1 (2001-08)
Gas cylinders - Gas cylinder valve connections for use in the micro-electronics industry - Part 1: Outlet connections
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10692-1
Ngày phát hành 2001-08-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 15001 (2003-05)
Anaesthetic and respiratory equipment - Compatibility with oxygen
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 15001
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8573-1 (2001-02) * ISO 10156 (1996-02)
Thay thế cho
ISO 10297 (1999-05)
Gas cylinders - Refillable gas cylinder valves - Specification and type testing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10297
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 10297 (2005-06)
Thay thế bằng
ISO 10297 (2014-07)
Gas cylinders - Cylinder valves - Specification and type testing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10297
Ngày phát hành 2014-07-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 10297 (2014-07)
Gas cylinders - Cylinder valves - Specification and type testing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10297
Ngày phát hành 2014-07-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10297 (2006-01)
Transportable gas cylinders - Cylinder valves - Specification and type testing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10297
Ngày phát hành 2006-01-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10297 (1999-05)
Gas cylinders - Refillable gas cylinder valves - Specification and type testing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10297
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 10297 (2005-06) * ISO/DIS 10297 (2004-04) * ISO/DIS 10297 (2002-12) * ISO/DIS 10297 (2002-04) * ISO/FDIS 10297 (1998-10) * ISO/DIS 10297 (1996-07) * ISO/DIS 10297 (1990-11)
Từ khóa
Approval testing * Compressed gas equipment * Compressed gases * Construction requirements * Control valves * Cylindrical shape * Definitions * Design * Design certifications * Dissolved gases * Gas cylinder valves * Gas cylinders * Gas valves * Gases * Hand operated * Liquefied gases * Marking * Mobile * Performance testing * Portable * Pressure vessels * Qualification tests * Specification * Specification (approval) * Strength of materials * Testing * Tightness * Valve for steel cylinders * Valves * Impermeability * Freedom from holes * Density
Số trang
27