Loading data. Please wait

ISO 9333

Dentistry - Brazing materials

Số trang: 8
Ngày phát hành: 2006-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 9333
Tên tiêu chuẩn
Dentistry - Brazing materials
Ngày phát hành
2006-07-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 9333 (2006-10), IDT * BS EN ISO 9333 (2006-11-30), IDT * EN ISO 9333 (2006-07), IDT * NF S91-236 (2006-09-01), IDT * JIS T 6111 (2011-07-29), MOD * JIS T 6117 (2011-07-29), MOD * JIS T 6119 (2009-08-25), MOD * SN EN ISO 9333 (2006-10), IDT * OENORM EN ISO 9333 (2006-10-01), IDT * PN-EN ISO 9333 (2006-12-13), IDT * UNE-EN ISO 9333 (2007-05-16), IDT * GOST ISO 9333 (2011), IDT * GOST R ISO 9333 (2008), IDT * UNI EN ISO 9333:2006 (2006-10-19), IDT * STN EN ISO 9333 (2007-01-01), IDT * CSN EN ISO 9333 (2007-02-01), IDT * DS/EN ISO 9333 (2006-12-21), IDT * NEN-EN-ISO 9333:2006 en (2006-08-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 1942 (1983-03)
Dental vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1942
Ngày phát hành 1983-03-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.060.01. Nha khoa nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6344-1 (1998-04) * ISO 7405 (1997-08) * ISO 10271 (2001-06) * ISO 10993-1 (2003-08)
Thay thế cho
ISO 9333 (1990-05)
Dental brazing materials
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9333
Ngày phát hành 1990-05-00
Mục phân loại 11.060.10. Vật liệu chữa răng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 9333 (2006-04)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 9333 (2006-07)
Dentistry - Brazing materials
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9333
Ngày phát hành 2006-07-00
Mục phân loại 11.060.10. Vật liệu chữa răng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9333 (1990-05)
Dental brazing materials
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9333
Ngày phát hành 1990-05-00
Mục phân loại 11.060.10. Vật liệu chữa răng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 9333 (2006-04) * ISO/DIS 9333 (2004-12) * ISO/DIS 9333 (1988-08)
Từ khóa
Artificial denture * Brazing alloys * Chemical composition * Corrosion tests * Data of the manufacturer * Definitions * Dental materials * Dental solders * Dentistry * Inspection * Instructions for use * Labelling * Limits (mathematics) * Marking * Mass concentration * Materials * Melting range * Metals * Packages * Solders * Specification (approval) * Specifications * Tensile strength * Tensile tests * Test specimens * Testing * User information
Số trang
8