Loading data. Please wait
DIN 18333Contract Procedure for Building Works; Part C: General Technical Specifications for Building Works; Cast Stone Works
Số trang: 10
Ngày phát hành: 1979-10-00
| Dimensional Tolerances for Building - Definitions, principles, application, testing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18201 |
| Ngày phát hành | 1976-04-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Dimension Tolerances in Building Construction; Permissible Allowances for Execution of the Work, Wall and Floor Openings, Recesses, Store and Landing Heights | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18202-1 |
| Ngày phát hành | 1969-03-00 |
| Mục phân loại | 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Dimensional tolerances for building construction; dimensional deviations by dimensions of buildings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18202-4 |
| Ngày phát hành | 1974-06-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Dimensional tolerances in building construction; planeness tolerances for surfaces of ceilings and walls | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18202-5 |
| Ngày phát hành | 1979-10-00 |
| Mục phân loại | 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Cast stones; requirements, test, control | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18500 |
| Ngày phát hành | 1976-08-00 |
| Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Cladding by natural stone, concrete and ceramics; code of practice | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18515 |
| Ngày phát hành | 1970-07-00 |
| Mục phân loại | 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Tendering and performance stipulations in contracts for construction works (VOB); part C: general technical specifications in contracts for construction works (ATV); cast stone work | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18333 |
| Ngày phát hành | 1988-09-00 |
| Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Cast stone works | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18333 |
| Ngày phát hành | 2010-04-00 |
| Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; Cast stone works | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18333 |
| Ngày phát hành | 2000-12-00 |
| Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; cast stone works | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18333 |
| Ngày phát hành | 1996-06-00 |
| Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Construction contract procedures (VOB); part C: general technical specifications in construction contracts (ATV); cast stone work | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18333 |
| Ngày phát hành | 1992-12-00 |
| Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Tendering and performance stipulations in contracts for construction works (VOB); part C: general technical specifications in contracts for construction works (ATV); cast stone work | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18333 |
| Ngày phát hành | 1988-09-00 |
| Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Contract Procedure for Building Works; Part C: General Technical Specifications for Building Works; Cast Stone Works | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18333 |
| Ngày phát hành | 1979-10-00 |
| Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Cast stone works | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18333 |
| Ngày phát hành | 2012-09-00 |
| Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |