Loading data. Please wait
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Line identification supplementary services - Stage 2 (GSM 03.81 version 5.1.0)
Số trang: 37
Ngày phát hành: 1998-04-00
Digital cellular telecommunications system - Line identification supplementary services - Stage 2 (GSM 03.81) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GTS GSM 03.81 V 5.0.0*GSM 03.81 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Line identification supplementary services - Stage 2 (GSM 03.81 version 5.2.0 Release 1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GTS GSM 03.81 V 5.2.0*GSM 03.81 Version 5.2.0 Release 1996 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system - Line identification supplementary services - Stage 2 (GSM 03.81) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GTS GSM 03.81 V 5.0.0*GSM 03.81 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Line identification supplementary services - Stage 2 (GSM 03.81 version 5.1.0) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GTS GSM 03.81 V 5.1.0*GSM 03.81 Version 5.1.0 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Line identification supplementary services - Stage 2 (GSM 03.81 version 5.2.0 Release 1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GTS GSM 03.81 V 5.2.0*GSM 03.81 Version 5.2.0 Release 1996 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |