Loading data. Please wait
Adhesives and grouts for tiles - Part 4: Determination to shrinkage
Số trang: 10
Ngày phát hành: 1999-06-00
Methods of testing cement - Part 1: Determination of strength | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 196-1 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Adhesives - Sampling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1066 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 83.180. Chất kết dính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Adhesives - Examination and preparation of samples for testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1067 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 83.180. Chất kết dính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Grouts for tiles - Part 4: Determination to shrinkage | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12808-4 |
Ngày phát hành | 2001-07-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Grouts for tiles - Part 4: Determination of shrinkage | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12808-4 |
Ngày phát hành | 2009-07-00 |
Mục phân loại | 83.180. Chất kết dính 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Grouts for tiles - Part 4: Determination of shrinkage | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12808-4 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Grouts for tiles - Part 4: Determination to shrinkage | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12808-4 |
Ngày phát hành | 2001-07-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Adhesives and grouts for tiles - Part 4: Determination to shrinkage | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12808-4 |
Ngày phát hành | 1999-06-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |