Loading data. Please wait

prETS 300133-7

Radio Equipment and Systems (RES) - European Radio Message System (ERMES) - Part 7: Operation and maintenance aspects

Số trang: 75
Ngày phát hành: 1996-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prETS 300133-7
Tên tiêu chuẩn
Radio Equipment and Systems (RES) - European Radio Message System (ERMES) - Part 7: Operation and maintenance aspects
Ngày phát hành
1996-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Z84-133-7, IDT * OENORM ETS 300133-7 (1996-06-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
prETS 300133-2 (1996-04)
Radio Equipment and Systems (RES) - European Radio Message System (ERMES) - Part 2: Service aspects
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300133-2
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 33.060.20. Thiết bị nhận và truyền tin
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300133-3 (1996-04)
Radio Equipment and Systems (RES) - European Radio Message System (ERMES) - Part 3: Network aspects
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300133-3
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 33.060.20. Thiết bị nhận và truyền tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T G.106 * ITU-T M.20 (1992-10) * ITU-T M.21 (1992-10) * ITU-T M.30 (1990) * ITU-T M.36 (1988) * ITU-T M.60 (1993-03) * ITU-T Q.795 (1988-11) * ITU-T X.208 (1988-11) * ITU-T X.209 (1988-11) * ITU-T X.213 (1995-11) * ITU-T X.217 (1995-04) * ITU-T X.219 (1988-11)
Thay thế cho
Thay thế bằng
prETS 300133-7 (1997-09)
Electromagnetic compatibility and Radio spectrum Matters (ERM) - Enhanced Radio MEssage System (ERMES) - Part 7: Operation and maintenance aspects
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300133-7
Ngày phát hành 1997-09-00
Mục phân loại 33.070.20. Hệ thống nhắn tin
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ETS 300133-7 (1997-11)
Electromagnetic compatibility and Radio spectrum Matters (ERM) - Enhanced Radio MEssage System (ERMES) - Part 7: Operation and maintenance aspects
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300133-7
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 33.060.20. Thiết bị nhận và truyền tin
33.070.20. Hệ thống nhắn tin
33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300133-7 (1997-09)
Electromagnetic compatibility and Radio spectrum Matters (ERM) - Enhanced Radio MEssage System (ERMES) - Part 7: Operation and maintenance aspects
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300133-7
Ngày phát hành 1997-09-00
Mục phân loại 33.070.20. Hệ thống nhắn tin
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300133-7 (1996-04)
Radio Equipment and Systems (RES) - European Radio Message System (ERMES) - Part 7: Operation and maintenance aspects
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300133-7
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 33.060.20. Thiết bị nhận và truyền tin
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Circuit networks * Data transfer * Definitions * ERMES * European Radio Message System * Exchange technique * Maintenance * Operation * Radio calls * Radio message * Radio systems * Telecommunication * Telecommunications
Số trang
75