Loading data. Please wait
Technical drawings - General principles of presentation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 128 |
Ngày phát hành | 1982-07-00 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings; Item lists | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7573 |
Ngày phát hành | 1983-10-00 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings; lettering, currently used characters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM ISO 3098-1 |
Ngày phát hành | 1979-03-01 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Engineering drawings; piece numbers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM A 6064 |
Ngày phát hành | 1971-12-01 |
Mục phân loại | 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings - Item references (ISO 6433:1981) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM EN ISO 6433 |
Ngày phát hành | 1995-03-01 |
Mục phân loại | 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical product documentation - Part references (ISO 6433:2012) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM EN ISO 6433 |
Ngày phát hành | 2012-11-15 |
Mục phân loại | 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings - Item references (ISO 6433:1981) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM EN ISO 6433 |
Ngày phát hành | 1995-03-01 |
Mục phân loại | 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Engineering drawings; piece numbers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM A 6064 |
Ngày phát hành | 1971-12-01 |
Mục phân loại | 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings; item references | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM ISO 6433 |
Ngày phát hành | 1985-11-01 |
Mục phân loại | 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ |
Trạng thái | Có hiệu lực |