Loading data. Please wait
| Physical optics. Terms, letter symbols and definitions of basic quantities | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 7601 |
| Ngày phát hành | 1978-00-00 |
| Mục phân loại | 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng) 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.180.01. Quang học và đo quang học nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Pulse photometry. Terms and definitions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 24286 |
| Ngày phát hành | 1988-00-00 |
| Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.180.01. Quang học và đo quang học nói chung 37.040.10. Thiết bị chụp ảnh. Máy chiếu |
| Trạng thái | Có hiệu lực |