Loading data. Please wait

EN 60799

Electrical accessories - Cord sets and interconnection cord sets (IEC 60799:1998)

Số trang:
Ngày phát hành: 1998-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 60799
Tên tiêu chuẩn
Electrical accessories - Cord sets and interconnection cord sets (IEC 60799:1998)
Ngày phát hành
1998-10-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 60799 (1999-06), IDT * BS EN 60799 (1998-12-15), IDT * NF C61-351 (1999-03-01), IDT * IEC 60799 (1998-08), IDT * SN EN 60799 (1998), IDT * OEVE EN 60799 (1998-11), IDT * PN-EN 60799 (2002-08-15), IDT * PN-EN 60799 (2004-03-15), IDT * SS-EN 60799 (1999-01-29), IDT * UNE-EN 60799 (2000-09-20), IDT * TS EN 60799 (2008-03-20), IDT * STN EN 60799 (2001-08-01), IDT * CSN EN 60799 (2001-07-01), IDT * DS/EN 60799 (1999-12-08), IDT * NEN-EN-IEC 60799:1998 en;fr (1998-12-01), IDT * SFS-EN 60799 (2000-02-28), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
HD 366 S1 (1977)
Classification of electrical and electronic equipment with regard to protection against electric shock
Số hiệu tiêu chuẩn HD 366 S1
Ngày phát hành 1977-00-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-151*CEI 60050-151 (1978)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 151 : Electrical and magnetic devices
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-151*CEI 60050-151
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
31.020. Thành phần điện tử nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TR 60536*CEI/TR 60536 (1976)
Classification of electrical and electronic equipment with regard to protection against electric shock
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR 60536*CEI/TR 60536
Ngày phát hành 1976-00-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60320-1 (1996-04) * EN 60320-2-2 (1991-09) * HD 21 Reihe * HD 22 Reihe * IEC/TR3 60083 (1997-08) * IEC 60227 Reihe * IEC 60245 Reihe * IEC 60320-1 (1994-06) * IEC 60320-2-2 (1998-08) * IEC 60884-1 (1994-06) * IEC 60884-1 AMD 1 (1994-12) * IEC 60884-1 AMD 2 (1995-10)
Thay thế cho
EN 60799 (1986-02)
Cord sets (IEC 60799:1984, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60799
Ngày phát hành 1986-02-00
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60799/A1 (1994-09)
Cord sets; Amendment A1 (IEC 60799:1984/A1:1993, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60799/A1
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60799 (1998-05)
Electrical accessories - Cord sets and interconnection cord sets
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60799
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60799/prA2 (1996-11)
Cord sets (IEC 60799:1984/A2:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60799/prA2
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 60799 (1998-10)
Electrical accessories - Cord sets and interconnection cord sets (IEC 60799:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60799
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60799 (1986-02)
Cord sets (IEC 60799:1984, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60799
Ngày phát hành 1986-02-00
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60799/A1 (1994-09)
Cord sets; Amendment A1 (IEC 60799:1984/A1:1993, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60799/A1
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60799 (1998-05)
Electrical accessories - Cord sets and interconnection cord sets
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60799
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60799/prA1 (1993-10)
Cord sets (IEC 60799:1984/A1:1993, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60799/prA1
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60799/prA2 (1996-11)
Cord sets (IEC 60799:1984/A2:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60799/prA2
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Adapters * Appliance cords * Appliance couplers * Appliance plug sockets * Connecting cords * Connection lines * Continuous * Definitions * Electric appliances * Electric cables * Electric connectors * Electric plugs * Electric sockets * Electrical cords * Electrical engineering * Electrical equipment * Electrical household appliances * Electrical installations * Household equipment * Household use * Mounting materials * Plug-and-socket connection * Plugs * Polarity * Specification (approval)
Số trang