Loading data. Please wait
Laboratory glassware - Burettes (ISO/FDIS 385:2005)
Số trang: 14
Ngày phát hành: 2005-01-00
Laboratory glassware - Burettes (ISO/DIS 385:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 385 |
Ngày phát hành | 2003-08-00 |
Mục phân loại | 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Laboratory glassware - Burettes (ISO 385:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 385 |
Ngày phát hành | 2005-04-00 |
Mục phân loại | 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Laboratory glassware - Burettes (ISO 385:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 385 |
Ngày phát hành | 2005-04-00 |
Mục phân loại | 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Laboratory glassware - Burettes (ISO/FDIS 385:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 385 |
Ngày phát hành | 2005-01-00 |
Mục phân loại | 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Laboratory glassware - Burettes (ISO/DIS 385:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 385 |
Ngày phát hành | 2003-08-00 |
Mục phân loại | 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |