Loading data. Please wait

ISO 6497

Animal feeding stuffs - Sampling

Số trang: 19
Ngày phát hành: 2002-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 6497
Tên tiêu chuẩn
Animal feeding stuffs - Sampling
Ngày phát hành
2002-11-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 6497 (2005-06), IDT * BS EN ISO 6497 (2005-11-17), IDT * BS ISO 6497 (2002-12-12), IDT * GB/T 14699.1 (2005), IDT * EN ISO 6497 (2005-03), IDT * prEN ISO 6497 (2004-10), IDT * NF V18-090 (2005-09-01), IDT * SN EN ISO 6497 (2005-06), IDT * OENORM EN ISO 6497 (2005-06-01), IDT * OENORM EN ISO 6497 (2003-12-01), IDT * PN-EN ISO 6497 (2005-09-05), IDT * SS-EN ISO 6497 (2006-01-19), IDT * UNE-EN ISO 6497 (2006-06-21), IDT * GOST R ISO 6497 (2011), IDT * TS 5526 EN ISO 6497 (2005-11-08), IDT * UNI EN ISO 6497:2005 (2005-08-01), IDT * STN EN ISO 6497 (2005-08-01), IDT * CSN EN ISO 6497 (2005-08-01), IDT * CSN EN ISO 6497 (2010-11-01), IDT * DS/EN ISO 6497 (2005-05-27), IDT * NEN-EN-ISO 6497:2005 en (2005-04-01), IDT * NEN-ISO 6497:2003 en (2003-01-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
ISO/FDIS 6497 (2002-07)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 6497 (2002-11)
Animal feeding stuffs - Sampling
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6497
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 65.120. Thức ăn gia súc
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 6497 (2002-07) * ISO/DIS 6497 (2001-04) * ISO/DIS 6497 (1985-08)
Từ khóa
Agricultural products * Animal feed * Definitions * Fish food * Laboratory sample * Marking * Methods * Packages * Procedures * Quality control * Sample containment * Samples * Sampling equipment * Sampling methods * Side testers * Processes
Mục phân loại
Số trang
19