Loading data. Please wait
Mechanical properties of corrosion-resistant stainless-steel fasteners - Part 2: Nuts (ISO/DIS 3506-2:1997)
Số trang:
Ngày phát hành: 1997-06-00
Mechanical properties of fasteners; part 2: nuts with specified proof load values; coarse thread (ISO 898-2:1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 20898-2 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 21.060.20. Ðai ốc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
ISO general purpose metric screw threads; General plan | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 261 |
Ngày phát hành | 1973-04-00 |
Mục phân loại | 21.040.10. Ren hệ mét |
Trạng thái | Có hiệu lực |
ISO general purpose metric screw threads; Selected sizes for screws, bolts and nuts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 262 |
Ngày phát hành | 1973-04-00 |
Mục phân loại | 21.040.10. Ren hệ mét |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fasteners; Hexagon products; Widths across flats | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 272 |
Ngày phát hành | 1982-01-00 |
Mục phân loại | 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical properties of fasteners; part 2: nuts with specified proof load values; coarse thread | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 898-2 |
Ngày phát hành | 1992-11-00 |
Mục phân loại | 21.060.20. Ðai ốc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical properties of fasteners - Part 6: Nuts with specified proof load values - Fine pitch thread | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 898-6 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 21.060.20. Ðai ốc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Austenitic stainless steels; Determination of resistance to intergranular corrosion; Part I : Corrosion test in nitric acid medium by measurement of loss in mass (Huey test) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3651-1 |
Ngày phát hành | 1976-08-00 |
Mục phân loại | 77.060. Ăn mòn kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Austenitic stainless steels; Determination of resistance to intergranular corrosion; Part II : Corrosion test in a sulphuric acid/copper sulphate medium in the presence of copper turnings (Monypenny Strauss test) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3651-2 |
Ngày phát hành | 1976-07-00 |
Mục phân loại | 77.060. Ăn mòn kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical properties of corrosion-resistant stainless-steel fasteners - Part 2: Nuts (ISO/DIS 3506-2:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 3506-2 |
Ngày phát hành | 1995-07-00 |
Mục phân loại | 21.060.20. Ðai ốc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical properties of corrosion-resistant stainless-steel fasteners - Part 2: Nuts (ISO 3506-2:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3506-2 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 21.060.20. Ðai ốc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical properties of corrosion-resistant stainless steel fasteners - Part 2: Nuts (ISO 3506-2:2009) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3506-2 |
Ngày phát hành | 2009-11-00 |
Mục phân loại | 21.060.20. Ðai ốc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical properties of corrosion-resistant stainless-steel fasteners - Part 2: Nuts (ISO 3506-2:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3506-2 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 21.060.20. Ðai ốc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical properties of corrosion-resistant stainless-steel fasteners - Part 2: Nuts (ISO/DIS 3506-2:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 3506-2 |
Ngày phát hành | 1997-06-00 |
Mục phân loại | 21.060.20. Ðai ốc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical properties of corrosion-resistant stainless-steel fasteners - Part 2: Nuts (ISO/DIS 3506-2:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 3506-2 |
Ngày phát hành | 1995-07-00 |
Mục phân loại | 21.060.20. Ðai ốc |
Trạng thái | Có hiệu lực |