Loading data. Please wait

ASD prEN 3155-039*ASD-STAN 2937

Electrical contacts used In elements of connection - Part 039 : Contacts, electrical, coaxial, size 16, female, type D, solder, class R - Product standard

Số trang: 11
Ngày phát hành: 2001-09-28

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ASD prEN 3155-039*ASD-STAN 2937
Tên tiêu chuẩn
Electrical contacts used In elements of connection - Part 039 : Contacts, electrical, coaxial, size 16, female, type D, solder, class R - Product standard
Ngày phát hành
2001-09-28
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
prEN 3155-039 (2001-09), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 2591 (1992-10)
Aerospace series; elements of electrical and optical connection; test methods; general
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-403 (1998-08)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 403: Sinusoidal and random vibration
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-403
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* SAE AS 31971 (1997-10-01)
Gage Pin for Socket Contact Engagement Test
Số hiệu tiêu chuẩn SAE AS 31971
Ngày phát hành 1997-10-01
Mục phân loại 49.035. Thành phần dùng cho công nghiệp xây dựng vũ trụ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-402 (1998-08) * EN 2591-418 * EN 3155-001 * EN 3155-002 * EN 3155-028 * EN 3682 * AECMA TR 6058 (2001-06) * AS 1241A * MIL-A-8243 (1985-10-26) * MIL-C-25769 (1979-05-01) * MIL-H-5606G * MIL-I-81969/8 (1986-10-31) * MIL-I-81969/14 (1991-10-17) * MIL-PRF-7808 (1997-05-02) * MIL-PRF-7870C * MIL-PRF-23699 (1997-05-21) * J-STD-004
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ASD prEN 3155-039*ASD-STAN 2937 (2001-09-28)
Electrical contacts used In elements of connection - Part 039 : Contacts, electrical, coaxial, size 16, female, type D, solder, class R - Product standard
Số hiệu tiêu chuẩn ASD prEN 3155-039*ASD-STAN 2937
Ngày phát hành 2001-09-28
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Aerospace transport * Air transport * Coaxial connectors * Connectored joints * Contact * Contact connection * Contact inserts * Designations * Dimensions * Electric cables * Electric contacts * Electrical * Electrical installations * Fasteners * Female contacts * Materials * Product standards * Solderable * Space transport * Specification (approval) * Surface protection * Testing * Types * Cords * Conduits * Pipelines * Socket contacts * Jack contacts
Số trang
11