Loading data. Please wait
Standard Test Methods for Rubber Hose | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 380 |
Ngày phát hành | 1994-00-00 |
Mục phân loại | 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Test Methods for Rubber Property - Adhesion to Flexible Substrate | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 413 |
Ngày phát hành | 1998-00-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Test Method for Rubber -Deterioration in an Air Oven | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 573 |
Ngày phát hành | 2004-00-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Test Methods for Rubber Deterioration - Cracking in an Ozone Controlled Environment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 1149 |
Ngày phát hành | 2007-00-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Test Method for Compressive Properties Of Rigid Cellular Plastics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 1621 |
Ngày phát hành | 2004-00-00 |
Mục phân loại | 83.100. Vật liệu xốp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Test Method for Apparent Density of Rigid Cellular Plastics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 1622 |
Ngày phát hành | 2008-00-00 |
Mục phân loại | 83.100. Vật liệu xốp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Personal Watercraft Fuel Systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 2046 |
Ngày phát hành | 1993-01-01 |
Mục phân loại | 47.020.20. Ðộng cơ tàu biển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Personal Watercraft Fuel Systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 2046 |
Ngày phát hành | 1993-01-01 |
Mục phân loại | 47.020.20. Ðộng cơ tàu biển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Personal Watercraft Fuel Systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 2046 |
Ngày phát hành | 2008-08-05 |
Mục phân loại | 47.020.20. Ðộng cơ tàu biển |
Trạng thái | Có hiệu lực |