Loading data. Please wait

ISO 6872

Dentistry - Ceramic materials

Số trang: 24
Ngày phát hành: 2008-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 6872
Tên tiêu chuẩn
Dentistry - Ceramic materials
Ngày phát hành
2008-09-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 6872 (2009-01), IDT * BS EN ISO 6872 (2008-09-30), IDT * GB 30367 (2013), IDT * EN ISO 6872 (2008-09), IDT * NF S91-221 (2008-10-01), IDT * JIS T 6526 (2012-03-01), MOD * OENORM EN ISO 6872 (2009-01-01), IDT * PN-EN ISO 6872 (2009-01-29), IDT * SS-EN ISO 6872 (2008-09-15), IDT * UNE-EN ISO 6872 (2009-05-13), IDT * UNI EN ISO 6872:2009 (2009-02-12), IDT * STN EN ISO 6872 (2008-12-01), IDT * CSN EN ISO 6872 (2009-08-01), IDT * DS/EN ISO 6872 (2008-10-30), IDT * NEN-EN-ISO 6872:2008 en (2008-09-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 1942 (1983-03)
Dental vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1942
Ngày phát hành 1983-03-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.060.01. Nha khoa nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3696 (1987-04)
Thay thế cho
ISO 6872 (1995-09)
Dental ceramic
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6872
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 11.060.10. Vật liệu chữa răng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6872 AMD 1 (1997-12)
Dental ceramic; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6872 AMD 1
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 11.060.10. Vật liệu chữa răng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 6872 (2008-05)
Thay thế bằng
ISO 6872 (2015-06)
Dentistry - Ceramic materials
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6872
Ngày phát hành 2015-06-00
Mục phân loại 11.060.10. Vật liệu chữa răng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 6872 (2015-06)
Dentistry - Ceramic materials
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6872
Ngày phát hành 2015-06-00
Mục phân loại 11.060.10. Vật liệu chữa răng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6872 (2008-09)
Dentistry - Ceramic materials
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6872
Ngày phát hành 2008-09-00
Mục phân loại 11.060.10. Vật liệu chữa răng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6872 (1995-09)
Dental ceramic
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6872
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 11.060.10. Vật liệu chữa răng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6872 (1984-06)
Dental ceramic
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6872
Ngày phát hành 1984-06-00
Mục phân loại 11.060.10. Vật liệu chữa răng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6872 AMD 1 (1997-12)
Dental ceramic; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6872 AMD 1
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 11.060.10. Vật liệu chữa răng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 6872 (2008-05) * ISO/DIS 6872 (2006-04) * ISO 6872 FDAM 1 (1997-07) * ISO 6872 DAM 1 (1996-06) * ISO/DIS 6872 (1994-02)
Từ khóa
Bending strength * Ceramics * Chemical properties * Classification * Colour codes * Definitions * Dental ceramics * Dental filling materials * Dental materials * Dental prosthesis * Dentistry * Filling * Inspection * Instructions for use * Labelling * Marking * Materials specification * Physical properties * Porcelain * Sampling methods * Solubility * Specification (approval) * Test specimens * Testing * Thermal expansion coefficient
Số trang
24