Loading data. Please wait

VG 88610 Beiblatt 1

Drawing set; item designation in diagrams, charts and tables for ships; example for the composition of designation blocks

Số trang: 2
Ngày phát hành: 1993-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
VG 88610 Beiblatt 1
Tên tiêu chuẩn
Drawing set; item designation in diagrams, charts and tables for ships; example for the composition of designation blocks
Ngày phát hành
1993-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
VG 88610 (1989-04)
Drawing set; item designation in diagrams, charts and tables for ships
Số hiệu tiêu chuẩn VG 88610
Ngày phát hành 1989-04-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
47.020.60. Thiết bị điện của tàu và của trang bị tàu biển
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
Thay thế bằng
DIN 6779-11 (1998-08)
Structuring principles for technical products and technical product documentation - Part 11: Ships and marine technology
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 6779-11
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
47.020.01. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đóng tàu và trang bị tàu biển nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN 6779-11 (1998-08)
Structuring principles for technical products and technical product documentation - Part 11: Ships and marine technology
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 6779-11
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
47.020.01. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đóng tàu và trang bị tàu biển nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* VG 88610 Beiblatt 1 (1993-06)
Drawing set; item designation in diagrams, charts and tables for ships; example for the composition of designation blocks
Số hiệu tiêu chuẩn VG 88610 Beiblatt 1
Ngày phát hành 1993-06-00
Mục phân loại 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,...
47.020.60. Thiết bị điện của tàu và của trang bị tàu biển
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Circuit diagrams * Drawing sets * Electrical engineering * Electrical equipment * Electrically-operated devices * Marking * Marks * Military engineering * Navy * Shipbuilding * Wiring diagrams
Số trang
2