Loading data. Please wait

EN 60794-1-2/prA2

Optical fibre cables - Part 1-2: Generic specification; Basic optical cable test procedures

Số trang:
Ngày phát hành: 2002-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 60794-1-2/prA2
Tên tiêu chuẩn
Optical fibre cables - Part 1-2: Generic specification; Basic optical cable test procedures
Ngày phát hành
2002-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 60794-1-2/A1 (2002-08), IDT * IEC 86A/772A/CDV (2002-03), IDT * OEVE/OENORM EN 60794-1-2/A2 (2002-04-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
EN 60794-1-2/prA2 (2002-02)
Optical fibre cables - Part 1-2: Generic specification; Basic optical cable test procedure
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60794-1-2/prA2
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 60794-1-2 (2003-11)
Optical fibre cables - Part 1-2: Generic specification; Basic optical cable test procedures (IEC 60794-1-2:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60794-1-2
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 60794-1-2 (2003-11)
Optical fibre cables - Part 1-2: Generic specification; Basic optical cable test procedures (IEC 60794-1-2:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60794-1-2
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60794-1-2/prA2 (2002-03)
Optical fibre cables - Part 1-2: Generic specification; Basic optical cable test procedures
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60794-1-2/prA2
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60794-1-2/prA2 (2002-02)
Optical fibre cables - Part 1-2: Generic specification; Basic optical cable test procedure
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60794-1-2/prA2
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60794-1-2/prA2 (2001-06)
Amendment 2 to IEC 60794-1-2, Ed. 1: Optical fibre cables - Part 1-2: Generic specification; Basic optical cable test procedures
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60794-1-2/prA2
Ngày phát hành 2001-06-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Aerial cables * Ageing behaviour * Ageing (materials) * Cables * Climatic * Communication cables * Design * Dimensions * Dynamic testing * Electric conductors * Electrical engineering * Environmental requirements * Environmental testing * Fibre optics * General section * Generic specification * Geometric * Glass fibre cables * High tension leads * High voltage * High-voltage lines * High-voltage techniques * Lightning * Mechanic * Mechanical testing * Optical waveguides * Optoelectronics * Pollution control * Ratings * Rope pulleys * Short circuits * Shorting tests * Specification * Specification (approval) * Telecommunications * Tensile force * Testing * Transmission * Transmission technique * Trunking * Tractive force * Bodies
Mục phân loại
Số trang