Loading data. Please wait
Round and sawn timber - Terminology - Part 2: General terms relating to round timber
Số trang: 9
Ngày phát hành: 1997-00-00
Round and sawn timber - Terminology - Part 2: General terms relating to round timber | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 844-2*SIA 164.502 |
Ngày phát hành | 1997-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.79. Gỗ (Từ vựng) 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |