Loading data. Please wait
Safety requirements for electrical equipment for measurement, control and laboratory use - Part 031: Safety requirements for hand-held probe assemblies for electrical measurement and test (IEC 61010-031:2015)
Số trang: 3
Ngày phát hành: 2015-07-00
Safety requirements for electrical equipment for measurement, control and laboratory use - Part 031: Safety requirements for hand-held probe assemblies for electrical measurement and test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61010-031*CEI 61010-031*IEC 61010-031:2015*CEI 61010-031:2015 |
Ngày phát hành | 2015-05-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Letter symbols to be used in electrical technology; part 1: general | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60027-1*CEI 60027-1 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Letter symbols to be used in electrical technology - Part 1: General; Corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60027-1 Corrigendum 1*CEI 60027-1 Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 1993-04-00 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Letter symbols to be used in electrical technology - Part 1: General; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60027-1 AMD 1*CEI 60027-1 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1997-05-00 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Letter symbols to be used in electrical technology - Part 1: General; Amendment 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60027-1 AMD 2*CEI 60027-1 AMD 2 |
Ngày phát hành | 2005-10-00 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Letter symbols to be used in electrical technology - Part 2: Telecommunications and electronics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60027-2*CEI 60027-2 |
Ngày phát hành | 2005-08-00 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 31.020. Thành phần điện tử nói chung 33.020. Viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Letter symbols to be used in electrical technology - Part 3: Logarithmic and related quantities, and their units | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60027-3*CEI 60027-3 |
Ngày phát hành | 2002-07-00 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Letter symbols to be used in electrical technology - Part 4: Rotating electric machines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60027-4*CEI 60027-4 |
Ngày phát hành | 2006-12-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 01.075. Các ký hiệu ký tự 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Letter symbols to be used in electrical technology - Part 6: Control technology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60027-6*CEI 60027-6 |
Ngày phát hành | 2006-12-00 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Letter symbols to be used in electrical technology - Part 7: Power generation, transmission and distribution | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60027-7*CEI 60027-7 |
Ngày phát hành | 2010-05-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 01.075. Các ký hiệu ký tự 27.010. Năng lượng và công nghệ truyền nhiệt nói chung 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60529*CEI 60529 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety requirements for electrical equipment for measurement, control, and laboratory use - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61010-1*CEI 61010-1 |
Ngày phát hành | 2010-06-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo 71.040.10. Phòng thí nghiệm hóa. Thiết bị phòng thí nghiệm 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage test techniques for low-voltage equipment; part 1: definitions, test and procedure requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61180-1*CEI 61180-1 |
Ngày phát hành | 1992-10-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage test techniques for low-voltage equipment - Part 2: Test equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61180-2*CEI 61180-2 |
Ngày phát hành | 1994-06-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety requirements for electrical equipment for measurement, control and laboratory use - Part 031: Safety requirements for hand-held probe assemblies for electrical measurement and test (IEC 61010-031:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61010-031 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety requirements for electrical equipment for measurement, control and laboratory use - Part 031: Safety requirements for hand-held probe assemblies for electrical measurement and test (IEC 61010-031:2002/A1:2008) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61010-031/A1 |
Ngày phát hành | 2008-04-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 61010-031, Ed. 2: Safety requirements for electrical equipment for measurement, control and laboratory use - Part 031: Safety requirements for hand-held probe assemblies for electrical measurement and test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 61010-031 |
Ngày phát hành | 2015-02-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety requirements for electrical equipment for measurement, control and laboratory use - Part 031: Safety requirements for hand-held probe assemblies for electrical measurement and test (IEC 61010-031:2002/A1:2008) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61010-031/A1 |
Ngày phát hành | 2008-04-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety requirements for electrical equipment for measurement, control and laboratory use - Part 031: Safety requirements for hand-held probe assemblies for electrical measurement and test (IEC 61010-031:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61010-031 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety requirements for electrical equipment for measurement, control and laboratory use - Part 2-031: Particular requirements for hand-held probe assemblies for electrical measurement and test (IEC 61010-2-031:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61010-2-031 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety requirements for electrical equipment for measurement, control and laboratory use - Part 031: Safety requirements for hand-held probe assemblies for electrical measurement and test (IEC 61010-031:2015) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61010-031 |
Ngày phát hành | 2015-07-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety requirements for electrical equipment for measurement, control and laboratory use; part 2-31: particular requirements for hand-held probe assemblies for electrical measurement and test (IEC 61010-2-31:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 61010-2-31 |
Ngày phát hành | 1993-10-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 61010-031, Ed. 1.0: Safety requirements for electrical equipment for measurement, control and laboratory use - Part 031: Safety requirements for hand-held probe assemblies for electrical measurement and test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 61010-2-031 |
Ngày phát hành | 2001-09-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 61010-2-031: Safety requirements for electrical equipment for measurement, control and laboratory use - Part 2-031: Safety requirements for hand-held probe assemblies for electrical measurement and test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 61010-2-031 |
Ngày phát hành | 1998-02-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 61010-031, Ed. 2: Safety requirements for electrical equipment for measurement, control and laboratory use - Part 031: Safety requirements for hand-held probe assemblies for electrical measurement and test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 61010-031 |
Ngày phát hành | 2015-02-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 61010-031, Ed. 2: Safety requirements for electrical equipment for measurement, control and laboratory use - Part 031: Safety requirements for hand-held probe assemblies for electrical measurement and test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 61010-031 |
Ngày phát hành | 2014-04-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 61010-031-A1, Ed. 1: Safety requirements for electrical equipment for measurement, control and laboratory use - Part 031: Safety requirements for hand-held probe assemblies for electrical measurement and test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61010-031/prA1 |
Ngày phát hành | 2007-06-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 61010-031 A1, Ed. 1: Safety requirements for electrical equipment for measurement, control and laboratory use - Part 031: Safety requirements for hand-held probe assemblies for electrical measurement and test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61010-031/prA1 |
Ngày phát hành | 2006-08-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety requirements for electrical equipment for measurement, control and laboratory use - Part 031: Safety requirements for hand-held probe assemblies for electrical measurement and test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61010-031/prA1 |
Ngày phát hành | 2005-06-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |