Loading data. Please wait

prEN 9121

Aerospace series - Quality management systems - Assessment applicable to stockist distributors (based on ISO 9001:2000)

Số trang: 39
Ngày phát hành: 2008-04-00

Liên hệ
The scope of this document is to define the content and the presentation of the Assessment Report of the section 1 of EN 9100 standard (based on ISO 9001:2000).
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 9121
Tên tiêu chuẩn
Aerospace series - Quality management systems - Assessment applicable to stockist distributors (based on ISO 9001:2000)
Ngày phát hành
2008-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ASD prEN 9121*ASD-STAN 7165 (2007-08-31), IDT
Aerospace series - Quality management systems - Assessment applicable to stockist distributors (based on ISO 9001:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn ASD prEN 9121*ASD-STAN 7165
Ngày phát hành 2007-08-31
Mục phân loại 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp
49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 9121 (2009-04), IDT * L00-098PR, IDT * OENORM EN 9121 (2008-06-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
EN 9121 (2009-03)
Aerospace series - Quality management systems - Assessment applicable to stockist distributors (based on ISO 9001:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 9121
Ngày phát hành 2009-03-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 9121 (2009-03)
Aerospace series - Quality management systems - Assessment applicable to stockist distributors (based on ISO 9001:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 9121
Ngày phát hành 2009-03-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 9121 (2008-04)
Aerospace series - Quality management systems - Assessment applicable to stockist distributors (based on ISO 9001:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 9121
Ngày phát hành 2008-04-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acceptance specification * Aeronautical equipment * Aerospace transport * Air transport * Aircraft components * Auditing * Commercial enterprises * Evaluations * Forms (paper) * Management * Multilingual * Qualification testing * Qualifications * Quality * Quality assurance * Quality assurance systems * Quality management * Questionnaires * Space transport * Specification (approval) * Stock control * Storage * Test reports * Bearings
Số trang
39