Loading data. Please wait
DIN EN 40-2Lighting columns - Part 2: General requirements and dimensions; German version EN 40-2:2004
Số trang: 24
Ngày phát hành: 2005-02-00
| Lightning columns; part 1: definitions and terms | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 40-1 |
| Ngày phát hành | 1991-10-00 |
| Mục phân loại | 93.080.40. Ðèn đường và thiết bị có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Aluminium and aluminium alloys - Extruded rod/bar, tube and profiles - Part 8: Porthole tubes, tolerances on dimensions and form | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 755-8 |
| Ngày phát hành | 1998-07-00 |
| Mục phân loại | 77.150.10. Sản phẩm nhôm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Hot finished structural hollow sections of non-alloy and fine grain structural steels - Part 2: Tolerances, dimensions and sectional properties | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10210-2 |
| Ngày phát hành | 1997-08-00 |
| Mục phân loại | 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Cold formed welded structural hollow sections of non-alloy and fine grain steels - Part 2: Tolerances, dimensions and sectional properties | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10219-2 |
| Ngày phát hành | 1997-08-00 |
| Mục phân loại | 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Passive safety of support structures for road equipment - Requirements and test methods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12767 |
| Ngày phát hành | 2000-03-00 |
| Mục phân loại | 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60529 |
| Ngày phát hành | 1991-10-00 |
| Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Degrees of protection provided by enclosures for electrical equipment against external mechanical impacts (IK code) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 62262 |
| Ngày phát hành | 2002-07-00 |
| Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plain washers - Normal series - Product grade C (ISO 7091:2000) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 7091 |
| Ngày phát hành | 2000-06-00 |
| Mục phân loại | 21.060.30. Vòng đệm, chốt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plain washers - Large series - Part 1: Product grade A (ISO 7093-1:2000) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 7093-1 |
| Ngày phát hành | 2000-06-00 |
| Mục phân loại | 21.060.30. Vòng đệm, chốt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plain washers - Large series - Part 2: Product grade C (ISO 7093-2:2000) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 7093-2 |
| Ngày phát hành | 2000-06-00 |
| Mục phân loại | 21.060.30. Vòng đệm, chốt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Lighting Columns; Dimensions and Tolerances | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 40-2 |
| Ngày phát hành | 1976-11-00 |
| Mục phân loại | 93.080.40. Ðèn đường và thiết bị có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Lighting Columns; Dimensions and Tolerances | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 40-2 |
| Ngày phát hành | 1976-11-00 |
| Mục phân loại | 93.080.40. Ðèn đường và thiết bị có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Lighting columns - Part 2: General requirements and dimensions; German version EN 40-2:2004 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 40-2 |
| Ngày phát hành | 2005-02-00 |
| Mục phân loại | 93.080.40. Ðèn đường và thiết bị có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |