Loading data. Please wait
Weibull analysis (IEC 61649:2008); German version EN 61649:2008
Số trang: 73
Ngày phát hành: 2009-03-00
Weibull analysis | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61649*CEI 61649 |
Ngày phát hành | 2008-08-00 |
Mục phân loại | 03.120.01. Chất lượng nói chung 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International electrotechnical vocabulary; chapter 191: dependability and quality of service | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-191*CEI 60050-191 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dependability management - Part 3-2: Application guide - Collection of dependability data from the field | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60300-3-2*CEI 60300-3-2 |
Ngày phát hành | 2004-11-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 31.020. Thành phần điện tử nói chung 33.020. Viễn thông nói chung 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dependability management - Part 3-5: Application guide; Reliability test conditions and statistical test principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60300-3-5*CEI 60300-3-5 |
Ngày phát hành | 2001-03-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 31.020. Thành phần điện tử nói chung 33.020. Viễn thông nói chung 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Equipment reliability testing - Part 4: Statistical procedures for exponential distribution - Point estimates, confidence intervals, prediction intervals and tolerance intervals | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60605-4*CEI 60605-4 |
Ngày phát hành | 2001-08-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Equipment reliability testing - Part 6: Tests for the validity and estimation of the constant failure rate and constant failure intensity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60605-6*CEI 60605-6 |
Ngày phát hành | 2007-05-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mathematical expressions for reliability, availability, maintainability and maintenance support terms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61703*CEI 61703 |
Ngày phát hành | 2001-09-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Statistical interpretation of data; Techniques of estimation and tests relating to means and variances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2854 |
Ngày phát hành | 1976-02-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Statistics - Vocabulary and symbols - Part 1: General statistical terms and terms used in probability | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3534-1 |
Ngày phát hành | 2006-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Statistical interpretation of data - Tests and confidence intervals relating to proportions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11453 |
Ngày phát hành | 1996-05-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Weibull analysis (IEC 61649:2008); German version EN 61649:2008 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 61649 |
Ngày phát hành | 2009-03-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |