Loading data. Please wait
| Số hiệu tiêu chuẩn | DI 1999/13/CE |
| Ngày phát hành | 1999-03-11 |
| Mục phân loại | 13.040.40. Phát xạ của nguồn cố định 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DI 2000/76/CE |
| Ngày phát hành | 2000-12-04 |
| Mục phân loại | 13.020.20. Kinh tế môi trường 13.030.40. Thiết bị xử lý chất thải 13.040.40. Phát xạ của nguồn cố định 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DI 2008/1/CE |
| Ngày phát hành | 2008-01-15 |
| Mục phân loại | 13.020.40. Sự ô nhiễm, điều khiển sự ô nhiễm và giữ gìn môi trường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DI 2001/80/CE |
| Ngày phát hành | 2001-10-23 |
| Mục phân loại | 13.040.40. Phát xạ của nguồn cố định |
| Trạng thái | Có hiệu lực |