Loading data. Please wait

prEN ISO 9092

Textiles - Nonwoven - Definition (ISO/DIS 9092:2010)

Số trang: 3
Ngày phát hành: 2010-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN ISO 9092
Tên tiêu chuẩn
Textiles - Nonwoven - Definition (ISO/DIS 9092:2010)
Ngày phát hành
2010-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 9092 (2010-01), IDT * G07-173PR, IDT * ISO/DIS 9092 (2010-03), IDT * OENORM EN ISO 9092 (2010-04-15), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
FprEN ISO 9092 (2011-07)
Textiles - Nonwovens - Definition (ISO/FDIS 9092:2011)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 9092
Ngày phát hành 2011-07-00
Mục phân loại 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng)
59.080.30. Vải
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 9092 (2011-10)
Textiles - Nonwovens - Definition (ISO 9092:2011)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9092
Ngày phát hành 2011-10-00
Mục phân loại 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng)
59.080.30. Vải
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN ISO 9092 (2011-07)
Textiles - Nonwovens - Definition (ISO/FDIS 9092:2011)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 9092
Ngày phát hành 2011-07-00
Mục phân loại 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng)
59.080.30. Vải
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 9092 (2010-03)
Textiles - Nonwoven - Definition (ISO/DIS 9092:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 9092
Ngày phát hành 2010-03-00
Mục phân loại 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng)
59.080.30. Vải
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Cloth * Composite formed fabrics * Definitions * Determination * Fabrics * Fibrous webs * Non-woven cloth * Non-woven fabrics * Terminology * Terminology standard * Textiles * Woven fabrics * Netting * Tissue
Số trang
3