Loading data. Please wait

prEN ISO 3274

Geometrical Product Specifications (GPS) - Surface texture: Profile method - Nominal characteristics of contact (stylus) instruments (ISO 3274:1996)

Số trang:
Ngày phát hành: 1997-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN ISO 3274
Tên tiêu chuẩn
Geometrical Product Specifications (GPS) - Surface texture: Profile method - Nominal characteristics of contact (stylus) instruments (ISO 3274:1996)
Ngày phát hành
1997-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO 3274 (1996-12), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 4288 (1996-08)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Surface texture: Profile method - Rules and procedures for the assessment of surface texture
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4288
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5436 (1985-09)
Calibration specimens - Stylus instruments - Types, calibration and use of specimens
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5436
Ngày phát hành 1985-09-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11562 (1996-12)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Surface texture: Profile method - Metrological characteristics of phase correct filters
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11562
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 12085 (1996-08)
Geometrical Product Specification (GPS) - Surface texture: Profile method - Motif parameters
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 12085
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 13565-1 (1996-12)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Surface texture: Profile method; Surface having stratified functional properties - Part 1: Filtering and general measurement conditions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 13565-1
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 13565-2 (1996-12)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Surface texture: Profile method; Surfaces having stratified functional properties - Part 2: Height characterization using the linear material ratio curve
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 13565-2
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4287 (1996) * ISO 13565-3
Thay thế cho
Thay thế bằng
EN ISO 3274 (1997-11)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Surface texture: Profile method - Nominal characteristics of contact (stylus) instruments (ISO 3274:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3274
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 3274 (1997-11)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Surface texture: Profile method - Nominal characteristics of contact (stylus) instruments (ISO 3274:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3274
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 3274 (1997-03)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Surface texture: Profile method - Nominal characteristics of contact (stylus) instruments (ISO 3274:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 3274
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Contact stylus instruments * Definitions * Dimensions * Filters * Finishes * Marking * Measurement * Measuring instruments * Meters * Metrology * Profile * Properties * Ripple * Roughness (surface) * Specification (approval) * Stylus instrument method * Surfaces * Testing * Tolerances (measurement) * Transmission
Mục phân loại
Số trang