Loading data. Please wait

ISO 3134-1

Light metals and their alloys; Terms and definitions; Part 1 : Materials Trilingual edition

Số trang: 6
Ngày phát hành: 1985-06-00

Liên hệ
This part of ISO 3134 defines relating to materials special terms to aluminium and aluminium alloys and general terms such as alloy, alloying element, impurity, wrought alloy, casting alloy, master alloy, heat-treatable alloy etc. Magnesium and magnesium alloys will be classified to a later time.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 3134-1
Tên tiêu chuẩn
Light metals and their alloys; Terms and definitions; Part 1 : Materials Trilingual edition
Ngày phát hành
1985-06-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 23134-1 (1991-11), IDT * NBN EN 23134-1 (1992), IDT * BS 3660 (1976-05-28), MOD * BS EN 23134-1 (1991-11-29), IDT * GB/T 8005.1 (2008), MOD * EN 23134-1 (1991-10), IDT * prEN 23134-1 (1991-06), IDT * EN 23134-1 (1992), IDT * NF A50-001 (1991-12-01), IDT * UNI 9295/1 (1988), IDT * UNI EN 23134/1 (1992), IDT * OENORM EN 23134-1 (1992-02-01), IDT * OENORM EN 23134-1 (1991-08-01), IDT * UNE-EN 23134-1 (1993-03-01), IDT * TS EN 12258-1 (2001-04-03), NEQ * IST L 603 (1992), IDT * MSZ EN 23134-1 (1992), IDT * NP-3644-1 (1990), IDT * SFS-EN 23134-1 (1992), IDT * JS 390-1 (2000-10-16), IDT * NEN-ISO 3134-1:1994 nl (1994-06-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
ISO/TR 3134-1 (1977-12)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 3134-1 (1985-06)
Light metals and their alloys; Terms and definitions; Part 1 : Materials Trilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3134-1
Ngày phát hành 1985-06-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.120.01. Kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/TR 3134-1 (1977-12)
Từ khóa
Alloys * Definitions * Light alloys * Light metals * Materials * Metallic materials * Metals * Non-ferrous metals * Terminology * Vocabulary
Số trang
6