Loading data. Please wait

prEN 1677-1

Components for slings - Safety - Part 1: Forged steel components, grade 8

Số trang: 19
Ngày phát hành: 2000-01-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 1677-1
Tên tiêu chuẩn
Components for slings - Safety - Part 1: Forged steel components, grade 8
Ngày phát hành
2000-01-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
EN 292-1 (1991-09)
Safety of machinery; basic concepts, general principles for design; part 1: basic terminology, methodology
Số hiệu tiêu chuẩn EN 292-1
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 292-2 (1991-09)
Safety of machinery; basic concepts, general principles for design; part 2: technical principles and specifications
Số hiệu tiêu chuẩn EN 292-2
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 292-2/A1 (1995-03)
Safety of machinery - Basic concepts, general principles for design - Part 2: Technical principles and specifications; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 292-2/A1
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 818-6 (1999-01)
Short link chain for lifting purposes - Safety - Part 6: Chain slings - Specification for information for use and maintenance to be provided by the manufacturer
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 818-6
Ngày phát hành 1999-01-00
Mục phân loại 53.020.30. Phụ tùng cho thiết bị nâng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1050 (1996-11)
Safety of machinery - Principles for risk assessment
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1050
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1492-1 (1994-07)
Textile slings - Safety - Part 1: Specification for flat woven slings made of man-made fibres
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1492-1
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 53.020.30. Phụ tùng cho thiết bị nâng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1492-2 (1994-07)
Textile slings - Safety - Part 2: Specification for round slings made of man-made fibres
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1492-2
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 53.020.30. Phụ tùng cho thiết bị nâng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10002-2 (1991-09)
Metallic materials; tensile testing; part 2: verification of the force measuring system of the tensile testing machines
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10002-2
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10025 (1993-08)
Hot rolled products of non-alloy structural steels; technical delivery conditions (includes amendment A1:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10025
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10228-1 (1999-03)
Non-destructive testing of steel forgings - Part 1: Magnetic particle inspection
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10228-1
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại
77.140.85. Rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10228-2 (1998-05)
Non-destructive testing of steel forgings - Part 2: Penetrant testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10228-2
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại
77.140.85. Rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 45012 (1998-02)
General requirements for bodies operating assessment and certification/registration of quality systems (ISO/IEC Guide 62:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 45012
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9001 (1994-07)
Quality systems - Model for quality assurance in design/development, production, installation and servicing (ISO 9001:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9001
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9002 (1994-07)
Quality systems - Model for quality assurance in production, installation and servicing (ISO 9002:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9002
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 643 (1983-09)
Steels; Micrographic determination of the ferritic or austenitic grain size
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 643
Ngày phát hành 1983-09-00
Mục phân loại 77.040.99. Các phương pháp thử kim loại khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 814-4
Thay thế cho
prEN 1677-1 (1994-10)
Components for slings - Safety - Part 1: Forged steel components, grade 8
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1677-1
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 53.020.30. Phụ tùng cho thiết bị nâng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 1677-1 (2000-08)
Components for slings - Safety - Part 1: Forged steel components, grade 8
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1677-1
Ngày phát hành 2000-08-00
Mục phân loại 53.020.30. Phụ tùng cho thiết bị nâng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 1677-1+A1 (2008-11)
Components for slings - Safety - Part 1: Forged steel components, Grade 8
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1677-1+A1
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 53.020.30. Phụ tùng cho thiết bị nâng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1677-1 (2000-08)
Components for slings - Safety - Part 1: Forged steel components, grade 8
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1677-1
Ngày phát hành 2000-08-00
Mục phân loại 53.020.30. Phụ tùng cho thiết bị nâng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1677-1 (2000-01)
Components for slings - Safety - Part 1: Forged steel components, grade 8
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1677-1
Ngày phát hành 2000-01-00
Mục phân loại 53.020.30. Phụ tùng cho thiết bị nâng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1677-1 (1994-10)
Components for slings - Safety - Part 1: Forged steel components, grade 8
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1677-1
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 53.020.30. Phụ tùng cho thiết bị nâng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Chain slings * Components * Definitions * Forged * Forgings * Hoisting slings * Lifting slings * Marking * Round steel chains * Safety * Safety requirements * Specification (approval) * Testing * Wire rope slings
Số trang
19