Loading data. Please wait

prETS 300513

European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Operator determined barring (GSM 02.41)

Số trang: 11
Ngày phát hành: 1994-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prETS 300513
Tên tiêu chuẩn
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Operator determined barring (GSM 02.41)
Ngày phát hành
1994-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
GSM 01.04
Thay thế cho
prETS 300513 (1993-10)
European digital cellular telecommunications system (phase 2); operator determined barring (GSM 02.41)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300513
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ETS 300513*GSM 02.41 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Operator determined barring (GSM 02.41)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300513*GSM 02.41
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ETS 300513*GSM 02.41 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Operator determined barring (GSM 02.41)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300513*GSM 02.41
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300513 (1994-05)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Operator determined barring (GSM 02.41)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300513
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300513 (1993-10)
European digital cellular telecommunications system (phase 2); operator determined barring (GSM 02.41)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300513
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Call transmission * Communication networks * Communication service * Communication systems * Digital * European * Interruptions * Land-mobile services * Locking devices * Mobile radio systems * Operators * Public * Radiotelephone traffic * Telecommunication * Telecommunications
Số trang
11