Loading data. Please wait
Dynamic perforation test for geotextiles and geotextile-related products (cone drop test)
Số trang:
Ngày phát hành: 1992-10-00
Standard atmospheres for conditioning and/or testing; Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 554 |
Ngày phát hành | 1976-07-00 |
Mục phân loại | 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Statistical interpretation of data; Techniques of estimation and tests relating to means and variances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2854 |
Ngày phát hành | 1976-02-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geotextiles; sampling and preparation of test specimens | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9862 |
Ngày phát hành | 1990-08-00 |
Mục phân loại | 59.080.70. Vải địa (Geotextile) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geotextiles and geotextile-related products - Dynamic perforation test (cone drop test) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 918 |
Ngày phát hành | 1995-08-00 |
Mục phân loại | 59.080.70. Vải địa (Geotextile) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geosynthetics - Dynamic perforation test (cone drop test) (ISO 13433:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 13433 |
Ngày phát hành | 2006-08-00 |
Mục phân loại | 59.080.70. Vải địa (Geotextile) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geotextiles and geotextile-related products - Dynamic perforation test (cone drop test) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 918 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 59.080.70. Vải địa (Geotextile) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geotextiles and geotextile-related products - Dynamic perforation test (cone drop test) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 918 |
Ngày phát hành | 1995-08-00 |
Mục phân loại | 59.080.70. Vải địa (Geotextile) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dynamic perforation test for geotextiles and geotextile-related products (cone drop test) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 918 |
Ngày phát hành | 1992-10-00 |
Mục phân loại | 59.080.70. Vải địa (Geotextile) |
Trạng thái | Có hiệu lực |