Loading data. Please wait
Electroheat equipment. Terms and definitions
Số trang: 23
Ngày phát hành: 1987-00-00
International Electrotechnical Vocabulary. Part 841 : Chapter 841: Industrial electroheating | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-841*CEI 60050-841 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 25.180.10. Lò điện 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electroheat equipment. Terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 16382 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) |
Trạng thái | Có hiệu lực |