Loading data. Please wait
Space systems - Programme management and quality - Vocabulary
Số trang: 37
Ngày phát hành: 2011-08-00
| Space systems - Programme management and quality - Vocabulary | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10795 |
| Ngày phát hành | 2011-08-00 |
| Mục phân loại | 01.040.49. Máy bay và tàu vũ trụ (Từ vựng) 49.140. Hệ thống không gian và quá trình hoạt động |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Space systems - Programme management - Vocabulary | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 10795 |
| Ngày phát hành | 2010-07-00 |
| Mục phân loại | 01.040.49. Máy bay và tàu vũ trụ (Từ vựng) 49.140. Hệ thống không gian và quá trình hoạt động |
| Trạng thái | Có hiệu lực |