Loading data. Please wait
ISO 8313Earth-moving machinery - Loaders - Methods of measuring tool forces and tipping loads
Số trang: 7
Ngày phát hành: 1989-10-00
| Earth-moving machinery - Rated operating load for crawler and wheel loaders | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5998 |
| Ngày phát hành | 1986-06-00 |
| Mục phân loại | 53.100. Máy chuyển đất |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Earth-moving machinery; Methods of measuring the masses of whole machines, their equipment and components | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6016 |
| Ngày phát hành | 1982-05-00 |
| Mục phân loại | 53.100. Máy chuyển đất |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Earth-moving machinery; Basic types; Vocabulary Bilingual edition | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6165 |
| Ngày phát hành | 1987-12-00 |
| Mục phân loại | 53.100. Máy chuyển đất |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Earth-moving machinery; Definitions of dimensions and symbols; Part 1 : Base machine | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6746-1 |
| Ngày phát hành | 1987-11-00 |
| Mục phân loại | 53.100. Máy chuyển đất |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Earth-moving machinery; Loaders; Terminology and commercial specifications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7131 |
| Ngày phát hành | 1984-12-00 |
| Mục phân loại | 53.100. Máy chuyển đất |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Earth-moving machinery; Loaders; methods of measuring tool forces and tipping loads | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8313 |
| Ngày phát hành | 1986-06-00 |
| Mục phân loại | 53.100. Máy chuyển đất |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Earth-moving machinery - Loaders - Methods of measuring tool forces and tipping loads | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8313 |
| Ngày phát hành | 1989-10-00 |
| Mục phân loại | 53.100. Máy chuyển đất |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Earth-moving machinery; Loaders; methods of measuring tool forces and tipping loads | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8313 |
| Ngày phát hành | 1986-06-00 |
| Mục phân loại | 53.100. Máy chuyển đất |
| Trạng thái | Có hiệu lực |