Loading data. Please wait

ISO 1179-2

Connections for general use and fluid power - Ports and stud ends with ISO 228-1 threads with elastomeric or metal-to-metal sealing - Part 2: Heavy-duty (S series) and light-duty (L series) stud ends with elastomeric sealing (type E)

Số trang: 10
Ngày phát hành: 2013-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 1179-2
Tên tiêu chuẩn
Connections for general use and fluid power - Ports and stud ends with ISO 228-1 threads with elastomeric or metal-to-metal sealing - Part 2: Heavy-duty (S series) and light-duty (L series) stud ends with elastomeric sealing (type E)
Ngày phát hành
2013-11-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 1179-2 (2014-03), IDT * BS EN ISO 1179-2 (2013-11-30), IDT * EN ISO 1179-2 (2013-11), IDT * NF E49-051-2 (2014-01-04), IDT * SN EN ISO 1179-2 (2014-03), IDT * OENORM EN ISO 1179-2 (2014-02-01), IDT * SS-EN ISO 1179-2 (2013-11-12), IDT * UNE-EN ISO 1179-2 (2014-01-22), IDT * TS EN ISO 1179-2 (2015-03-09), IDT * UNI EN ISO 1179-2:2013 (2013-12-05), IDT * STN EN ISO 1179-2 (2014-05-01), IDT * CSN EN ISO 1179-2 (2014-05-01), IDT * DS/EN ISO 1179-2 (2013-12-12), IDT * NEN-EN-ISO 1179-2:2013 en (2013-11-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 228-1 (2000-09)
Pipe threads where pressure-tight joints are not made on the threads - Part 1: Dimensions, tolerances and designation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 228-1
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 21.040.30. Ren đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 286-1 (2010-04)
Geometrical product specifications (GPS) - ISO code system for tolerances on linear sizes - Part 1: Basis of tolerances, deviations and fits
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 286-1
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 17.040.10. Dung sai và lắp ghép
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 286-2 (2010-06)
Geometrical product specifications (GPS) - ISO code system for tolerances on linear sizes - Part 2: Tables of standard tolerance classes and limit deviations for holes and shafts
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 286-2
Ngày phát hành 2010-06-00
Mục phân loại 17.040.10. Dung sai và lắp ghép
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5598 (2008-09)
Fluid power systems and components - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5598
Ngày phát hành 2008-09-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.100.01. Hệ thống truyền lực chất lỏng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9974-2 (1996-04) * ISO 19879 (2010-09)
Thay thế cho
ISO 1179-2 (2007-08) * ISO/FDIS 1179-2 (2013-07)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 1179 (1981-10)
Pipe connections, threaded to ISO 228/1, for plain end steel and other metal tubes in industrial applications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1179
Ngày phát hành 1981-10-00
Mục phân loại 21.040.20. Ren whitworth
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1179-2 (2013-11)
Connections for general use and fluid power - Ports and stud ends with ISO 228-1 threads with elastomeric or metal-to-metal sealing - Part 2: Heavy-duty (S series) and light-duty (L series) stud ends with elastomeric sealing (type E)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1179-2
Ngày phát hành 2013-11-00
Mục phân loại 23.100.40. Ống và vật nối
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 1179-2 (2013-07) * ISO/DIS 1179-2 (2012-04) * ISO 1179-2 DAM 1 (2011-03) * ISO 1179-2 (2007-08) * ISO/FDIS 1179-2 (2007-05) * ISO/DIS 1179-2 (2005-06)
Từ khóa
Designations * Dimensions * Elastomers * Fluid circuits * Fluid technology * Heavy-duty * Hydraulic fluid power * Light-duty * Marking * Metal conduits * Pipe connections * Pipe couplings * Pipe fittings * Plastics * Screwed plugs * Sealing rings * Seals * Specification (approval) * Studs * Tapped holes * Testing * Threads * Gaskets * Metal pipes * Metal tubes
Số trang
10