Loading data. Please wait
Connections for general use and fluid power - Ports and stud ends with ISO 228-1 threads with elastomeric or metal-to-metal sealing - Part 2: Heavy-duty (S series) and light-duty (L series) stud ends with elastomeric sealing (type E)
Số trang: 10
Ngày phát hành: 2013-11-00
Pipe threads where pressure-tight joints are not made on the threads - Part 1: Dimensions, tolerances and designation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 228-1 |
Ngày phát hành | 2000-09-00 |
Mục phân loại | 21.040.30. Ren đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical product specifications (GPS) - ISO code system for tolerances on linear sizes - Part 1: Basis of tolerances, deviations and fits | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 286-1 |
Ngày phát hành | 2010-04-00 |
Mục phân loại | 17.040.10. Dung sai và lắp ghép 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical product specifications (GPS) - ISO code system for tolerances on linear sizes - Part 2: Tables of standard tolerance classes and limit deviations for holes and shafts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 286-2 |
Ngày phát hành | 2010-06-00 |
Mục phân loại | 17.040.10. Dung sai và lắp ghép 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fluid power systems and components - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5598 |
Ngày phát hành | 2008-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng) 23.100.01. Hệ thống truyền lực chất lỏng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pipe connections, threaded to ISO 228/1, for plain end steel and other metal tubes in industrial applications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1179 |
Ngày phát hành | 1981-10-00 |
Mục phân loại | 21.040.20. Ren whitworth |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Connections for general use and fluid power - Ports and stud ends with ISO 228-1 threads with elastomeric or metal-to-metal sealing - Part 2: Heavy-duty (S series) and light-duty (L series) stud ends with elastomeric sealing (type E) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1179-2 |
Ngày phát hành | 2013-11-00 |
Mục phân loại | 23.100.40. Ống và vật nối |
Trạng thái | Có hiệu lực |