Loading data. Please wait
IEC/TR3 61289-2*CEI/TR3 61289-2High frequency surgical equipment - Part 2: Maintenance
Số trang: 39
Ngày phát hành: 1994-08-00
| Medical electrical equipment; part 1: general requirements for safety | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60601-1*CEI 60601-1 |
| Ngày phát hành | 1988-00-00 |
| Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Medical electrical equipment; part 2: particular requirements for the safety of high frequency surgical equipment | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60601-2-2*CEI 60601-2-2 |
| Ngày phát hành | 1991-09-00 |
| Mục phân loại | 11.040.30. Dụng cụ mổ xẻ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Guidelines for administrative, medical, and nursing staff concerned with the safe use of medical electrical equipment | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60930*CEI 60930 |
| Ngày phát hành | 1988-00-00 |
| Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| High frequency surgical equipment - Operation and maintenance | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR 61289*CEI/TR 61289 |
| Ngày phát hành | 2011-11-00 |
| Mục phân loại | 11.040.30. Dụng cụ mổ xẻ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| High frequency surgical equipment - Operation and maintenance | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR 61289*CEI/TR 61289 |
| Ngày phát hành | 2011-11-00 |
| Mục phân loại | 11.040.30. Dụng cụ mổ xẻ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| High frequency surgical equipment - Part 2: Maintenance | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR3 61289-2*CEI/TR3 61289-2 |
| Ngày phát hành | 1994-08-00 |
| Mục phân loại | 11.040.30. Dụng cụ mổ xẻ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |