Loading data. Please wait
Shipboard telecommunication cables and radio-frequency cables - Part 373: Shipboard flexible coaxial cables
Số trang: 4
Ngày phát hành: 1998-10-25
Electrical installations in ships. Part 373 : Shipboard telecommunication cables and radio-frequency cables. Shipboard coaxial cables | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60092-373*CEI 60092-373 |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 47.020.60. Thiết bị điện của tàu và của trang bị tàu biển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cables and flexible cords for electrical equipment of ships | |
Số hiệu tiêu chuẩn | JIS C 3410 |
Ngày phát hành | 2010-10-25 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp 47.020.60. Thiết bị điện của tàu và của trang bị tàu biển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cables and flexible cords for electrical equipment of ships | |
Số hiệu tiêu chuẩn | JIS C 3410 |
Ngày phát hành | 2010-10-25 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp 47.020.60. Thiết bị điện của tàu và của trang bị tàu biển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Shipboard telecommunication cables and radio-frequency cables - Part 373: Shipboard flexible coaxial cables | |
Số hiệu tiêu chuẩn | JIS C 3411-373 |
Ngày phát hành | 1998-10-25 |
Mục phân loại | 47.020.60. Thiết bị điện của tàu và của trang bị tàu biển |
Trạng thái | Có hiệu lực |